Tiếng Trung Sunshine

Tiếng Trung Sunshine Học Tiếng Trung Quốc Mỗi Ngày Cùng Sunshine
300 QUY TẮC GHÉP CÂU TIẾNG TRUNG
INBOX MÌNH NHA

23/07/2024

Bật mí bật mí #中文

22/07/2024

Lưu lại dùng nha cả nhà

18/07/2024

Học cách khen nha cả nhà #中文

17/07/2024

Lưu lại để tránh bị nhầm nha cả nhà

13/07/2024

Mỗi ngày học 1 quy tắc ghép câu nha mọi người 😍

12/07/2024

Mọi người có nhầm lẫn không nè???

TỪ VỰNG TÂM TRẠNG 🥰🌻兴奋 xīngfèn: Phấn khởi反抗 fǎnkàng: Phản kháng, chống lại喜欢 xǐhuān: Thích困惑 kùnhuò: Bối rối好奇 Hàoqí: Tò...
30/06/2024

TỪ VỰNG TÂM TRẠNG 🥰🌻
兴奋 xīngfèn: Phấn khởi
反抗 fǎnkàng: Phản kháng, chống lại
喜欢 xǐhuān: Thích
困惑 kùnhuò: Bối rối
好奇 Hàoqí: Tò mò
孤独 Gūdú: Cô đơn
害怕 Hàipà: Sợ sệt
害羞 Hàixiū: Xấu hổ
尴尬 Gāngà: Lúng túng
平静 píngjìng: Bình tĩnh, thanh thản
忧郁 Yōuyù: Buồn
快乐 Kuàilè: Vui vẻ
恨 hèn: Ghét
惊讶 Jīngyà: Ngạc nhiên
想家 xiǎng jiā: Nhớ nhà
担心 Dānxīn: Lo, lo lắng
支持 zhīchí: ủng hộ
无聊 Wúliáo: Chán ngắt
沮丧 Jǔsàng: Uể oải, nản lòng
爱 ài: Yêu
生气 shēngqì: Tức giận
疲惫 Píbèi: Mệt mỏi
紧张 jǐnzhāng: Căng thẳng, hồi hộp
讨厌 tǎoyàn: Ghét, chán
难过 Nánguò: Buồn bã
顺从 shùncóng: Nghe lời, nghe theo
骄傲 jiāo’ào: Tự hào
喜爱 xǐ’ài : thích
愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận
难过: nánguò : khó chịu, buồn
烦心: fánxīn :buồn phiền, buồn rầu
难受: nánshòu : khó chịu, bực bội
烦闷: fánnǎo : buồn phiền, buồn rầu
失望:shīwàng : thất vọng
败兴:bàixìng : cụt hứng, thất vọng chán
懊丧:àosàng : buồn nản, thất vọng
丧气:sàngqì : tui nghỉu, thất vọng
寒心:hánxīn : thất vọng đau khổ
担心:dānxīn : lo lắng
担忧:dānyōu : lo lắng, lo nghĩ
担惊受怕:dānjīngshòupà : lo lắng hãi hùng
恐惧:kǒngjù : sợ hãi, hoảng hốt, hoảng sợ
忡忡:chōngchōng : lo lắng, lo buồn
心烦:xīnfán : phiền lòng, bực dọc
愤愤:fènfèn : căm giận, tức giận
生气:shēngqì : tức giận
光火 : guānghuǒ : nổi giận, nổi cáu
红眼:hóngyǎn : tức giận, phát cáu
吃力:chīlì : mệt rã rời
困乏:kūnfá : mệt mỏi, mệt nhọc
无力:wúlì : mệt mỏi, không có sức
疲劳:píláo : mệt nhoài, mệt lả
Sưu tầm

💥TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ 600 TỪ THI HSK 1. 爱情: àiqíng: tình yêu 2. 安排: ānpái: sắp xếp: 3. 安全: ānquán: an toàn: 4. 按时: ànshí: đún...
28/06/2024

💥TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ 600 TỪ THI HSK
1. 爱情: àiqíng: tình yêu
2. 安排: ānpái: sắp xếp
: 3. 安全: ānquán: an toàn
: 4. 按时: ànshí: đúng hạn
: 5. 按照: ànzhào: theo
: 6. 百分之: bǎifēnzhī: phần trăm
: 7. 棒: bàng: xuất sắc, giỏi, hay
: 8. 抱: bào: bế, bồng, ôm
: 9. 保护: bǎohù: bảo vệ
: 10. 报名: bàomíng: ghi danh, đăng ký
: 11. 抱歉: bàoqiàn: xin lỗi
: 12. 保证: bǎozhèng: cam đoan, bảo đảm
: 13. 包子: bāozi: bánh bao
: 14. 倍: bèi: lần
: 15. 笨: bèn: đần, ngốc
: 16. 本来: běnlái: lúc đầu, trước đây
: 17. 遍: biàn: lần, lượt
: 18. 表格: biǎogé: bản kê khai, mẫu đơn
: 19. 表示: biǎoshì: có ý nghĩa, biểu thị
: 20. 表演: biǎoyǎn: biểu diễn, trình diễn
: 21. 表扬: biǎoyáng: khen ngợi, biểu dương
: 22. 标准: biāozhǔn: tiêu chuẩn, chuẩn mực
: 23. 饼干: bǐnggān: bánh quy
: 24. 并且: bìngqiě: đồng thời, và
: 25. 比如: bǐrú: ví dụ
: 26. 毕业: bìyè: tốt nghiệp
: 27. 博士: bóshì: tiến sĩ
: 28. 不得不: bùdébù: phải, không thể không
: 29. 部分: bùfen: phần, bộ phận
: 30. 不管: bùguǎn: bất kể, bất luận
: 31. 不过: búguò: nhưng
: 32. 不仅: bùjǐn: không những…
: 33. 擦: cā: lau chùi
: 34. 猜: cāi: đoán
: 35. 材料: cáiliào: tư liệu, tài liệu
: 36. 参观: cānguān: tham quan
: 37. 餐厅: cāntīng: nhà hàng
: 38. 厕所: cèsuǒ: nhà vệ sinh
: 39. 差不多: chàbuduō: gần như, hầu như
: 40. 场: chǎng: trận (hoạt động thể thao-giải trí)
: 41. 尝: cháng: thưởng thức, nếm
: 42. 长城: Chángchéng: Trường Thành
: 43. 长江: Chángjiāng: Sông Trường Giang
: 44. 超过: chāoguò: vượt quá
: 45. 成功: chénggōng: thành công
: 46. 诚实: chéngshí: thành thật
: 47. 成为: chéngwéi: trở thành
: 48: 乘坐: chéngzuò: đi, đáp(xe buýt..)
: 49: 吃惊: chī jīng: kinh ngạc
: 50: 重新: chóngxīn: lần nữa, lại một lần nữa
: 51: 抽烟: chōuyān: hút thuốc
: 52: 窗户: chuānghu: cửa sổ
: 53: 传真: chuánzhēn: gửi fax
: 54: 出差: chūchāi: đi công tác
: 55: 出发: chūfā: xuất phát, khởi hành
: 56: 厨房: chúfáng: nhà bếp
: 57: 出生: chūshēng: ra đời, sinh ra
: 58: 出现: chūxiàn: xuất hiện, nảy sinh
: 59: 词语: cíyǔ: từ ngữ, cách diễn đạt
: 60: 从来: cónglái: từ trước đến nay, từ trước đến giờ
: 61: 存: cún: gửi
: 62: 错误: cuòwù: sai
: 63: 粗心: cūxīn: cẩu thả
: 64: 打招呼: dǎ zhāohu: chào hỏi, chào
: 65: 打针: dǎ zhēn: tiêm, chích
: 66: 答案: dá’àn: đáp án
: 67: 打扮: dǎban: trang điểm
: 68: 大概: dàgài: khoảng chừng, có lẽ
: 69: 戴: dài: đeo, mang
: 70: 大夫: dàifu: bác sĩ
: 71: 当: dāng: khi
: 72: 当时: dāngshí: lúc đó
: 73: 倒: dào: (chỉ sự tương phản) nhưng, lại
: 74: 刀: dāo: con dao
: 75: 到处: dàochù: khắp nơi
: 76: 到底: dàodǐ: rốt cuộc
: 77: 道歉: dàoqiàn: xin lỗi
: 78: 导游: dǎoyóu: hướng dẫn viên du lịch
: 79: 打扰: dǎrǎo: quấy rầy, làm phiền
: 80: 大使馆: dàshǐguǎn: đại sứ quán
: 81: 打印: dǎyìn: in
: 82: 大约: dàyuē: khoảng chừng, ước chừng
: 83: 打折: dǎzhé: giảm giá
: 84: 得: děi: phải
: 85: 等: děng: vân vân
: 86: 登机牌: dēngjīpái: thẻ lên máy bay
: 87: 得意: déyì: đắc chí
: 88: 底: dǐ: đáy
: 89: 低: dī: thấp
: 90: 掉: diào: mất, đi, hết
: 91: 调查: diàochá: điều tra, khảo sát
: 92: 地点: dìdiǎn: địa điểm
: 93: 地球: dìqiú: trái đất
: 94: 丢: diū: ném, vứt
: 95: 地址: dìzhǐ: địa chỉ
: 96: 动作: dòngzuò: động tác, hành động
: 97: 短信: duǎnxìn: tin nhắn
: 98: 堵车: dǔchē: kẹt xe
: 99: 对话: duìhuà: đối thoại, tiếp xúc
: 100: 对面: duìmiàn: đối diện, trước mặt
: 101: 对于: duìyú: đối với
: 102: 肚子: dùzi: bụng
: 103: 而: ér: trong khi đó, mà
: 104: 儿童: értóng: trẻ em
: 105: 法律: fǎlǜ: pháp luật, luật
: 106: 反对: fǎnduì: phản đối
: 107: 房东: fángdōng: chủ nhà (nhà cho thuê)
: 108: 方法: fāngfǎ: phương pháp, cách thức
: 109: 方面: fāngmiàn: khía cạnh, phương diện
: 110: 放弃: fàngqì: từ bỏ
: 111: 放暑假: fàngshǔjià: nghỉ hè
: 112: 放松: fàngsōng: thả lỏng, thư giãn
: 113: 方向: fāngxiàng: phương hướng
: 114: 烦恼: fánnǎo: phiền muộn, buồn phiền
: 115: 翻译: fānyì: phiên dịch viên
: 116: 发生: fāshēng: xảy ra
: 117: 发展: fāzhǎn: phát triển
: 118: 份: fèn: tờ, bản
: 119: 丰富: fēngfù: làm phong phú
: 120: 否则: fǒuzé: nếu không thì, bằng không
: 121: 富: fù: giàu
: 122: 符合: fúhé: phù hợp
: 123: 付款: fùkuǎn: trả tiền
: 124: 父亲: fùqīn: cha, bố
: 125: 复印: fùyìn: photocopy, sao chụp
: 126: 复杂: fùzá: phức tạp, rắc rối
: 127: 负责: fùzé: phụ trách, chịu trách nhiệm
: 128: 改变: gǎibiàn: thay đổi
: 129: 干: gàn: làm
: 130: 赶: gǎn: vội, gấp rút
: 131: 敢: gǎn: dám
: 132: 干杯: gānbēi: cạn ly
: 133: 感动: gǎndòng: cảm động, làm xúc động
: 134: 刚: gāng: vừa, vừa mới
: 135: 感觉: gǎnjué: cảm giác, cảm nghĩ
: 136: 感情: gǎnqíng: tiình cảm
: 137: 感谢: gǎnxiè: cảm ơn
: 138: 高速公路: gāosùgōnglù: đường cao tốc
: 139: 各: gè: các, mọi
: 140: 胳膊: gēbo: cánh tay
: 141: 功夫: gōngfu: võ thuật, môn võ kungfu
: 142: 公里: gōnglǐ: kilomet
: 143: 共同: gòngtóng: chung, cùng
: 144: 工资: gōngzī: tiền lương
: 145: 够: gòu: đủ
: 146: 购物: gòuwù: mua sắm
: 147: 挂: guà: treo, móc
: 148: 逛: guàng: đi dạo
: 149: 光: guāng: chỉ
: 150: 广播: guǎngbō: chương trình phát thanh/truyền hình
: 151: 广告: guǎnggào: quảng cáo
: 152: 关键: guānjiàn: điều quan trọng
: 153: 管理: guǎnlǐ: quản lý
: 154: 观众: guānzhòng: khán giả
: 155: 规定: guīdìng: quy định
: 156: 估计: gūjì: đoán chừng
: 157: 顾客: gùkè: khách hàng
: 158: 鼓励: gǔlì: khuyến khích
: 159: 过程: guòchéng: quá trình
: 160: 国籍: guójí: quốc tịch
: 161: 国际: guójì: quốc tế
: 162: 果汁: guǒzhī: nước trái cây
: 163: 故意: gùyì: cố tình, cố ý
: 164: 害羞: hàixiū: ngượng ngùng, thẹn thùng
: 165: 海洋: hǎiyáng: biển, đại dương
: 166: 汗: hàn: mồ hôi
: 167: 航班: hángbān: chuyến bay
: 168: 寒假: hánjià: kỳ nghỉ đông
: 169: 好处: hǎochù: lợi ích, điều tốt
: 170: 号码: hàomǎ: số
: 171: 好像: hǎoxiàng: giống như, dường như
: 172: 合格: hégé: đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
: 173: 合适: héshì: thích hợp
: 174: 盒子: hézi: hộp
: 175: 厚: hòu: dày, sâu nặng
: 176: 后悔: hòuhuǐ: ân hận
: 177: 怀疑: huáiyí: nghi ngờ, hoài nghi
: 178: 回忆: huíyì: nhớ lại
: 179: 互联网: hùliánwǎng: mạng internet
: 180: 火: huǒ: chạy, đắt, được nhiều người ưa chuộng
: 181: 获得: huòdé: được, lấy được
: 182: 活动: huódòng: hoạt động
: 183: 活泼: huópō: hoạt bát, nhanh nhẹn
: 184: 护士: hùshi: y tá
: 185: 互相: hùxiāng: lẫn nhau, qua lại
: 186: 寄: jì: gửi
: 187: 假: jiǎ: giả dối, không thật
: 188: 加班: jiābān: tăng ca
: 189: 价格: jiàgé: giá cả
: 190: 家具: jiājù: đồ dùng trong nhà
: 191: 坚持: jiānchí: kiên trì
: 192: 减肥: jiǎnféi: giảm cân
: 193: 降低: jiàngdī: giảm, hạ
: 194: 奖金: jiǎngjīn: tiền thưởng
: 195: 将来: jiānglái: tương lai
: 196: 降落: jiàngluò: đáp xuống, hạ cánh
: 197: 减少: jiǎnshǎo: giảm bớt
: 198: 建议: jiànyì: kiến nghị
: 199: 交: jiāo: kết giao
: 200: 骄傲: jiào’ào: kiêu ngạo
: 201: 交流: jiāoliú: giao lưu, trao đổi
: 202: 郊区: jiāoqū: vùng ngoại ô
: 203: 教授: jiàoshòu: giáo sư
: 204: 交通: jiāotōng: giao thông, thông tin liên lạc
: 205: 教育: jiàoyù: giáo dục, dạy dỗ
: 206: 饺子: jiǎozi: bánh chẻo
: 207: 加油站: jiāyóuzhàn: trạm xăng dầu
: 208: 基础: jīchǔ: nền tảng, căn bản
: 209: 激动: jīdòng: cảm động
: 210: 节: jié: tiết (học)
: 211: 结果: jiéguǒ: kết quả
: 212: 解释: jiěshì: giải thích
: 213: 接受: jiēshòu: chấp nhận
: 214: 节约: jiéyuè: tiết kiệm
: 215: 接着: jiēzhe: ngay sau đó
: 216: 计划: jìhuà: kế hoạch, lập kế hoạch
: 217: 积极: jījí: tích cực
: 218: 积累: jīlěi: tích lũy
: 219: 精彩: jīngcǎi: tuyệt vời, xuất sắc
: 220: 警察: jǐngchá: cảnh sát
: 221: 经济: jīngjì: kinh tế
: 222: 京剧: jīngjù: kinh kịch
: 223: 经历: jīnglì: trải qua
: 224: 竟然: jìngrán: không ngờ, mà, vậy mà
: 225: 景色: jǐngsè: phong cảnh, cảnh vật
: 226: 尽管: jǐnguǎn: cho dù, mặc dù
: 227: 经验: jīngyàn: kinh nghiệm
: 228: 竞争: jìngzhèng: cạnh tranh
: 229: 镜子: jìngzi: gương, gương soi
: 230: 进行: jìnxíng: tiến hành, thực hiện
: 231: 紧张: jǐnzhāng: hồi hộp, căng thẳng
: 232: 禁止: jìnzhǐ: cấm
: 233: 既然: jìrán: vì, đã… thì…
: 234: 及时: jíshí: đúng lúc, kịp thời
: 235: 即使: jíshǐ: cho dù
: 236: 技术: jìshù: kỹ thuật, công nghệ
: 237: 究竟: jiūjìng: rốt cuộc
: 238: 继续: jìxù: tiếp tục
: 239: 记者: jìzhě: phóng viên, nhà báo
: 240: 举: jǔ: nêu, đưa ra
: 241: 举办: jǔbàn: tổ chức, tiến hành
: 242: 聚会: jùhuì: gặp gỡ, cuộc gặp mặt
: 243: 拒绝: jùjué: từ chối
: 244: 距离: jùlí: khoảng cách
: 245: 举行: jǔxíng: tổ chức
: 246: 开玩笑: kāi wánxiào: nói đùa, đùa
: 247: 开心: kāixīn: vui vẻ
: 248: 看法: kànfǎ: quan điểm, cách nhìn
: 249: 考虑: kǎolǜ: suy xét, cân nhắc
: 250: 烤鸭: kǎoyā: vịt quay
: 251: 棵: kē: cây, ngọn (dược dùng cho thực vật)
: 252: 可怜: kělián: đáng thương, tội nghiệp
: 253: 肯定: kěndìng: chắc chắn, nhất định
: 254: 可是: kěshì: nhưng
: 255: 咳嗽: késou: ho
: 256: 客厅: kètīng: phòng khách
: 257: 可惜: kěxī: đáng tiếc
: 258: 科学: kēxué: khoa học
: 259: 空: kōng: trống, rỗng, không
: 260: 恐怕: kǒngpà: e rằng, có lẽ
: 261: 空气: kōngqì: không khí
: 262: 苦: kǔ: đắng
: 263: 矿泉水: kuàngquánshuǐ: nước suối
: 264: 困: kùn: buồn ngủ
: 265: 困难: kùnnan: khó khăn
: 266: 辣: là: cay
: 267: 拉: lā: kéo, lôi, dắt
: 268: 来不及: láibují: không kịp
: 269: 来得及: láidejí: kịp
: 270: 来自: láizì: đến từ
: 271: 垃圾桶: lājītǒng: thùng rác
: 272: 懒: lǎn: lười, lười nhác
: 273: 浪费: làngfèi: lãng phí, hoang phí
: 274: 浪漫: làngmàn: lãng mạn
: 275: 老虎: lǎohǔ: hổ, cọp
: 276: 冷静: lěngjìng: bình tĩnh, điềm tĩnh
: 277: 俩: liǎ: hai
: 278: 连: lián: ngay cả
: 279: 凉快: liángkuai: mát mẻ
: 280: 联系: liánxì: liên hệ
: 281: 礼拜天: lǐbàitiān: chủ nhật
: 282: 理发: lǐfà: cắt tóc
: 283: 厉害: lìhai: lợi hại
: 284: 理解: lǐjiě: hiểu
: 285: 礼貌: lǐmào: lễ phép, lịch sự
: 286: 零钱: língqián: tiền lẻ
: 287: 另外: lìngwài: ngoài ra
: 288: 力气: lìqi: sức lực, hơi sức
: 289: 例如: lìrú: lấy ví dụ
: 290: 留: liú: để lại
: 291: 流利: liúlì: lưu loát, trôi chảy
: 292: 流行: liúxíng: được nhiều người ưa chuộng
: 293: 理想: lǐxiǎng: lí tưởng
: 294: 乱: luàn: lộn xộn, lúng túng
: 295: 律师: lǜshī: luật sư
: 296: 旅行: lǚxíng: du lịch
: 297: 麻烦: máfan: làm phiền
: 298: 马虎: mǎhu: cẩu thả, lơ đễnh
: 299: 满: mǎn: đủ, đầy, tròn
: 300: 毛: máo: lông
: 301: 毛巾: máojīn: khăn lau
: 302: 美丽: měilì: đẹp
: 303: 梦: mèng: giấc mơ
: 304: 免费: miǎnfèi: miễn phí
: 305: 秒: miǎo: giây
: 306: 迷路: mílù: lạc đường
: 307: 密码: mìmǎ: mật mã
: 308: 民族: mínzú: dân tộc
: 309: 目的: mùdì: mục đích
: 310: 母亲: mǔqīn: mẹ
: 311: 耐心: nàixīn: lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại
: 312: 难道: nándào: dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh
: 313: 难受: nánshòu: bực bội, buồn rầu
: 314: 内: nèi: trong
: 315: 内容: nèiróng: nội dung
: 316: 能力: nénglì: năng lực, khả năng
: 317: 年龄: niánlíng: tuổi
: 318: 弄: nòng: làm
: 319: 暖和: nuǎnhuo: ấm áp
: 320: 偶尔: ǒu’ěr: thỉnh thoảng
: 321: 排队: páiduì: xếp hàng
: 322: 排列: páiliè: sắp xếp
: 323: 判断: pànduàn: nhận xét, đánh giá
: 324: 陪: péi: đi cùng, ở bên cạnh
: 325: 骗: piàn: lừa gạt
: 326: 篇: piān: bài, tờ
: 327: 皮肤: pífū: da
: 328: 乒乓球: pīngpāngqiú: bóng bàn
: 329: 平时: píngshí: lúc thường, ngày thường
: 330: 批评: pīpíng: phê bình
: 331: 脾气: píqi: tính tình, tính khí
: 332: 破: pò: bị đứt, bị thủng
: 333: 普遍: pǔbiàn: phổ biến
: 334: 葡萄: pútao: quả nho
: 335: 普通话: pǔtōnghuà: tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại
: 336: 千万: qiānwàn: nhất thiết phải
: 337: 签证: qiānzhèng: thị thực, visa
: 338: 桥: qiáo: cầu
: 339: 敲: qiāo: gõ, khua
: 340: 巧克力: qiǎokèlì: sô cô la
: 341: 其次: qícì: thứ hai, sau đó
: 342: 气候: qìhòu: khí hậu
: 343: 轻: qīng: nhẹ
: 344: 情况: qíngkuàng: tình hình, tình huống
: 345: 轻松: qīngsōng: nhẹ nhàng
: 346: 亲戚: qīnqi: họ hàng thân thích
: 347: 穷: qióng: nghèo
: 348: 其中: qízhōng: trong đó
: 349: 取: qǔ: đạt được
: 350: 全部: quánbù: toàn bộ, tất cả
: 351: 区别: qūbié: sự khác biệt
: 352: 却: què: lại, nhưng mà
: 353: 缺点: quēdiǎn: khuyết điểm, thiếu sót
: 354: 缺少: quēshǎo: thiếu
: 355: 确实: quèshí: thực sự
: 356: 然而: rán’ér: nhưng, song
: 357: 热闹: rènao: náo nhiệt
: 358: 扔: rēng: vứt bỏ
: 359: 仍然: réngrán: vẫn
: 360: 任何: rènhé: bất cứ, bất kì
: 361: 任务: rènwu: nhiệm vụ
: 362: 日记: rìjì: nhật ký
: 363: 入口: rùkǒu: cổng vào
: 364: 散步: sànbù: đi dạo
: 365: 森林: sēnlín: rừng rậm
: 366: 沙发: shāfā: ghế sofa
: 367: 商量: shāngliang: thương lượng, bàn bạc
: 368: 伤心: shāngxīn: đau lòng
: 369: 稍微: shāowēi: hơi, một chút
: 370: 勺子: sháozi: cái muôi, cái thìa
: 371: 社会: shèhuì: xã hội
: 372: 深: shēn: sâu sắc
: 373: 剩: shèng: còn lại
: 374: 省: shěng: tỉnh, tiết kiệm
: 375: 生活: shēnghuó: cuộc sống, sống
: 376: 生命: shēngmìng: sự sống, sinh mệnh
: 377: 生意: shēngyi: việc kinh doanh, buôn bán
: 378: 申请: shēnqǐng: xin
: 379: 甚至: shènzhì: thậm chí
: 380: 使: shǐ: khiến cho, làm cho
: 381: 失败: shībài: thất bại
: 382: 十分: shífēn: rất, vô cùng
: 383: 是否: shìfǒu: hay không
: 384: 师傅: shīfu: sư phụ
: 385: 适合: shìhé: phù hợp
: 386: 世纪: shìjì: thế kỷ
: 387: 实际: shíjì: thực tế
: 388: 失望: shīwàng: thất vọng
: 389: 适应: shìyìng: thích nghi
: 390: 使用: shǐyòng: sử dụng
: 391: 实在: shízài: kì thực, quả thực
: 392: 收: shōu: nhận
: 393: 受不了: shòubuliǎo: chịu không nổi
: 394: 受到: shòudào: nhận được
: 395: 首都: shǒudū: thủ đô
: 396: 售货员: shòuhuòyuán: nhân viên bán hàng
: 397: 收入: shōurù: thu nhập
: 398: 收拾: shōushi: thu dọn, sắp xếp
: 399: 首先: shǒuxiān: trước hết, trước tiên
: 400: 输: shū: thua
: 401: 帅: shuài: đẹp
: 402: 数量: shùliàng: số lượng
: 403: 顺便: shùnbiàn: nhân tiện
: 404: 顺利: shùnlì: thuận lợi, suôn sẻ
: 405: 顺序: shùnxù: trật tự, thứ tự
: 406: 说明: shuōmíng: giải thích rõ, nói rõ
: 407: 硕士: shuòshì: thạc sĩ
: 408: 熟悉: shúxi: hiểu rõ
: 409: 数字: shùzì: con số
: 410: 死: sǐ: cố định, cứng nhắc
: 411: 酸: suān: chua
: 412: 速度: sùdù: tốc độ
: 413: 随便: suíbiàn: tình cờ, tùy tiện
: 414: 随着: suízhe: cùng với
: 415: 塑料袋: sùliàodài: túi nilong, túi nhựa
: 416: 孙子: sūnzi: cháu nội trai
: 417: 所有: suǒyǒu: tất cả, toàn bộ
: 418: 抬: tái: giơ lên, đưa lên
: 419: 台: tái: (dùng cho máy móc) cái, chiếc
: 420: 态度: tàidù: thái dộ
: 421: 谈: tán: nói chuyện, thảo luận
: 422: 弹钢琴: tán gāngqín: chơi đàn dương cầm
: 423: 糖: táng: kẹo
: 424: 趟: tàng: lần, chuyến
: 425: 躺: tǎng: nằm
: 426: 汤: tāng: canh, súp
: 427: 讨论: tǎolùn: thảo luận, bàn bạc
: 428: 讨厌: tǎoyàn: ghét, không thích
: 429: 特点: tèdiǎn: đặc điểm
: 430: 提: tí: nhắc đến
: 431: 填空: tiánkòng: điền vào chỗ trống
: 432: 条件: tiáojiàn: điều kiện
: 433: 提供: tígōng: cung cấp
: 434: 停: tíng: ngừng, cúp, cắt
: 435: 挺: tǐng: rất
: 436: 提前: tíqián: làm việc gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạn
: 437: 提醒: tíxǐng: nhắc nhở
: 438: 通过: tōngguò: qua, nhờ vào
: 439: 同情: tóngqíng: thông cảm, đồng tình
: 440: 同时: tóngshí: đồng thời, hơn nữa
: 441: 通知: tōngzhī: báo tin, thông báo
: 442: 推: tuī: hoãn lại, đẩy, triển khai
: 443: 推迟: tuīchí: hoãn lại
: 444: 脱: tuō: cởi ra
: 445: 网球: wǎngqiú: quần vợt
: 446: 往往: wǎngwǎng: thường thường
: 447: 网站: wǎngzhàn: trang web
: 448: 完全: wánquán: hoàn toàn
: 449: 袜子: wàzi: tất, vớ
: 450: 味道: wèidào: mùi vị
: 451: 卫生间: wèishēngjiān: nhà vệ sinh
: 452: 危险: wēixiǎn: nguy hiểm
: 453: 温度: wēndù: nhiệt độ
: 454: 文章: wénzhāng: bài văn, bài báo
: 455: 无: wú: không có, không
: 456: 误会: wùhuì: sự hiểu lầm
: 457: 无聊: wúliáo: vô vị, nhàm chán
: 458: 无论: wúlùn: bất kể
: 459: 污染: wūrǎn: ô nhiễm
: 460: 咸: xián: mặn
: 461: 响: xiǎng: reo, vang lên
: 462: 香: xiāng: thơm
: 463: 相反: xiāngfǎn: trái lại, ngược lại
: 464: 橡皮: xiàngpí: cục gôm, tẩy
: 465: 相同: xiāngtóng: giống nhau, như nhau
: 466: 详细: xiángxì: chi tiết, tỉ mỉ
: 467: 现金: xiànjīn: tiền mặt
: 468: 羡慕: xiànmù: ước ao, ngưỡng mộ
: 469: 小吃: xiǎochī: món ăn vặt
: 470: 效果: xiàoguǒ: hiệu quả
: 471: 笑话: xiàohua: truyện cười
: 472: 小伙子: xiǎohuǒzi: chàng trai
: 473: 小说: xiǎoshuō: tiểu thuyết
: 474: 消息: xiāoxi: tin tức
: 475: 西红柿: xīhóngshì: cà chua
: 476: 信封: xìnfēng: phong thư, bì thư
: 477: 行: xíng: được, đồng ý
: 478: 醒: xǐng: thức dậy, tỉnh dậy
: 479: 性别: xìngbié: giới tính
: 480: 兴奋: xīngfèn: hăng hái, phấn khởi
: 481: 幸福: xìngfú: hạnh phúc
: 482: 性格: xìnggé: tính cách
: 483: 辛苦: xīnkǔ: vất vả, cực nhọc
: 484: 心情: xīnqíng: tâm trạng
: 485: 信息: xìnxī: tin tức, thông tin
: 486: 信心: xìnxīn: lòng tin, sự tự tin
: 487: 修理: xiūlǐ: sửa chữa
: 488: 吸引: xīyǐn: hấp dẫn, thu hút
: 489: 许多: xǔduō: rất nhiều
: 490: 学期: xuéqī: học kỳ
: 491: 呀: ya: (biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn
: 492: 亚洲: Yàzhōu: Châu Á
: 493: 牙膏: yágāo: kem đánh răng
: 494: 压力: yālì: áp lực
: 495: 盐: yán: muối
: 496: 演出: yǎnchū: biểu diễn
: 497: 养成: yǎngchéng: hình thành/ tạo
: 498: 严格: yángé: nghiêm khắc, nghiêm ngặt
: 499: 阳光: yángguāng: lạc quan,vui vẻ
: 500: 样子: yàngzi: kiểu dáng
: 501: 眼镜: yǎnjìng: mắt kính
: 502: 研究: yánjiū: nghiên cứu
: 503: 演员: yǎnyuán: diễn viên
: 504: 严重: yánzhòng: nghiêm trọng
: 505: 邀请: yāoqǐng: mời
: 506: 钥匙: yàoshi: chìa khóa
: 507: 要是: yàoshi: nếu như
: 508: 页: yè: trang
: 509: 也许: yěxǔ: có lẽ, may ra
: 510: 叶子: yèzi: lá cây
: 511: 以: yǐ: dựa vào, bằng
: 512: 意见: yìjiàn: ý kiến
: 513: 因此: yīncǐ: do đó, vì vậy
: 514: 赢: yíng: thắng
: 515: 应聘: yìngpìn: xin việc
: 516: 引起: yǐnqǐ: gây ra, dẫn đến
: 517: 印象: yìnxiàng: ấn tượng
: 518: 一切: yíqiè: tất cả
: 519: 艺术: yìshù: nghệ thuật, có tính nghệ thuật
: 520: 以为: yǐwéi: cho rằng, tưởng là
: 521: 勇敢: yǒnggǎn: dũng cảm
: 522: 永远: yǒngyuǎn: mãi mãi
: 523: 由: yóu: do
: 524: 优点: yōudiǎn: ưu điểm
: 525: 友好: yǒuhǎo: thân thiện
: 526: 邮局: yóujú: bưu điện
: 527: 幽默: yōumò: hóm hỉnh, khôi hài
: 528: 尤其: yóuqí: đặc biệt là, nhất là
: 529: 有趣: yǒuqù: thú vị, lý thú
: 530: 优秀: yōuxiù: xuất sắc, ưu tú
: 531: 友谊: yǒuyì: tình bạn
: 532: 由于: yóuyú: bởi vì
: 533: 与: yǔ: với, và
: 534: 原来: yuánlái: ban đầu
: 535: 原谅: yuánliàng: tha thứ
: 536: 原因: yuányīn: nguyên nhân
: 537: 阅读: yuèdú: đọc
: 538: 约会: yuēhuì: hẹn gặp, hẹn hò
: 539: 语法: yǔfǎ: ngữ pháp
: 540: 愉快: yúkuài: vui vẻ
: 541: 羽毛球: yǔmáoqiú: cầu lông
: 542: 云: yún: mây
: 543: 允许: yǔnxǔ: cho phép
: 544: 于是: yúshì: thế là
: 545: 预习: yùxí: chuẩn bị bài
: 546: 语言: yǔyán: ngôn ngữ
: 547: 脏: zāng: bẩn, bẩn thỉu
: 548: 咱们: zánmen: chúng ta, chúng mình
: 549: 暂时: zànshí: tạm thời
: 550: 杂志: zázhì: tạp chí
: 551: 增加: zēngjiā: tăng thêm
: 552: 责任: zérèn: trách nhiệm
: 553: 战线: zhànxiàn: (đường dây điện thoại) bận
: 554: 照: zhào: chụp (ảnh)
: 555: 招聘: zhāopìn: tuyển dụng
: 556: 正常: zhèngcháng: bình thường, thông thường
: 557: 正好: zhènghǎo: đúng lúc, được dịp, gặp dịp
: 558: 整理: zhěnglǐ: thu dọn, dọn dẹp
: 559: 证明: zhèngmíng: chứng minh
: 560: 正确: zhèngquè: chính xác
: 561: 正式: zhèngshì: chính thức, trang trọng
: 562: 真正: zhēnzhèng: chân chính, thật sự
: 563: 指: zhǐ: chỉ về, nói đến
: 564: 之: zhī: được dùng để nối từ bổ nghĩa
: 565: 支持: zhīchí: ủng hộ
: 566: 值得: zhídé: đáng
: 567: 只好: zhǐhǎo: đành phải, buộc phải
: 568: 直接: zhíjiē: trực tiếp, thẳng
: 569: 质量: zhìliàng: chất lượng
: 570: 至少: zhìshǎo: ít nhất
: 571: 知识: zhīshi: kiến thức
: 572: 植物: zhíwù: thực vật
: 573: 只要: zhǐyào: chỉ cần, miễn là
: 574: 职业: zhíyè: nghề nghiệp
: 575: 重: zhòng: nặng
: 576: 重点: zhòngdiǎn: trọng điểm, trọng tâm
: 577: 重视: zhòngshì: xem trọng, chú trọng
: 578: 周围: zhōuwéi: xung quanh
: 579: 赚: zhuàn: kiếm tiền
: 580: 转: zhuǎn: quay, xoay
: 581: 专门: zhuānmén: đặc biệt, riêng biệt
: 582: 专业: zhuānyè: chuyên ngành
: 583: 祝贺: zhùhè: chúc mừng
: 584: 著名: zhùmíng: nổi tiếng
: 585: 准确: zhǔnquè: chính xác, đúng
: 586: 准时: zhǔnshí: đúng giờ
: 587: 注意: zhǔyi: ý kiến
: 588: 自然: zìrán: đương nhiên, hiển nhiên
: 589: 仔细: zǐxì: thận trọng, kỹ lưỡng
: 590: 自信: zìxìn: tự tin
: 591: 总结: zǒngjié: tổng kết
: 592: 租: zū: thuê, cho thuê
: 593: 最好: zuìhǎo: tốt nhất
: 594: 尊重: zūnzhòng: tôn trọng
: 595: 座: zuò: tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc)
: 596: 作家: zuòjiā: nhà văn
: 597: 座位: zuòwèi: chỗ ngồi
: 598: 作用: zuòyòng: tác dụng
: 599: 左右: zuǒyòu: khoảng, khoảng chừng
: 600: 作者: zuòzhě: tác giả
#

Follow trang để học thêm tiếng Trung và tạo động lực học tập cùng nhau nhé.
27/06/2024

Follow trang để học thêm tiếng Trung và tạo động lực học tập cùng nhau nhé.

今天天气怎么样?👍🌄
Hôm nay thời tiết như thế nào?

Thời tiết 天气 tiānqì
Khí hậu 气候 qìhòu
Dự báo thời tiết 天气预报 tiānqìyùbào
Nhiệt độ
…. Độ
VD: 23 độ C
Âm 5 độ C
温度 / 气温
….度
VD: 23度
零下五度: – 50C
wēndù/ Qìwēn
….dù
Trời nắng/trời quang 晴天 qíngtiān
Trời âm u 阴天 yīn tiān
Mưa 下雨 xiàyǔ
Tuyết rơi 下雪 xiàxuě
Trời nắng 出太阳 chūtàiyáng
Có sấm 打雷 dǎléi
Khô hanh 干燥 gānzào
Ẩm ướt 淋湿 línshī
Mát mẻ 凉 liáng
Lạnh 冷 lěng
Nóng 热 rè
Oi bức 闷 mèn
Ấm áp 暖和 nuǎnhuo
Sương mù 雾 wù
Chớp 闪电 shǎndiàn
Gió 风 fēng
Gió lốc/gió xoáy 龙卷风 lóngjuǎnfēng
Mưa phùn 毛毛雨 máomaoyǔ
Mưa rào 阵雨 zhènyǔ
Mưa bóng mây 太阳雨 tàiyángyǔ
Cầu vồng 彩虹 cǎihóng
Nhiều mây 多云 duōyún
Ít mây 少云 shǎo yún
Lạnh giá/lạnh buốt 冰冷 bīnglěng
Ban ngày 白天 báitiān
Ban đêm 黑夜 hēiyè
Nhiệt đới 热带 rèdài
Ôn đới 温带 wēndài

今天天气怎么样?👍🌄Hôm nay thời tiết như thế nào?Thời tiết 天气 tiānqìKhí hậu 气候 qìhòuDự báo thời tiết 天气预报 tiānqìyùbàoNhiệt độ…. Đ...
27/06/2024

今天天气怎么样?👍🌄
Hôm nay thời tiết như thế nào?

Thời tiết 天气 tiānqì
Khí hậu 气候 qìhòu
Dự báo thời tiết 天气预报 tiānqìyùbào
Nhiệt độ
…. Độ
VD: 23 độ C
Âm 5 độ C
温度 / 气温
….度
VD: 23度
零下五度: – 50C
wēndù/ Qìwēn
….dù
Trời nắng/trời quang 晴天 qíngtiān
Trời âm u 阴天 yīn tiān
Mưa 下雨 xiàyǔ
Tuyết rơi 下雪 xiàxuě
Trời nắng 出太阳 chūtàiyáng
Có sấm 打雷 dǎléi
Khô hanh 干燥 gānzào
Ẩm ướt 淋湿 línshī
Mát mẻ 凉 liáng
Lạnh 冷 lěng
Nóng 热 rè
Oi bức 闷 mèn
Ấm áp 暖和 nuǎnhuo
Sương mù 雾 wù
Chớp 闪电 shǎndiàn
Gió 风 fēng
Gió lốc/gió xoáy 龙卷风 lóngjuǎnfēng
Mưa phùn 毛毛雨 máomaoyǔ
Mưa rào 阵雨 zhènyǔ
Mưa bóng mây 太阳雨 tàiyángyǔ
Cầu vồng 彩虹 cǎihóng
Nhiều mây 多云 duōyún
Ít mây 少云 shǎo yún
Lạnh giá/lạnh buốt 冰冷 bīnglěng
Ban ngày 白天 báitiān
Ban đêm 黑夜 hēiyè
Nhiệt đới 热带 rèdài
Ôn đới 温带 wēndài

💥Tiếng Trung công xưởng1. Các loại công xưởng:工厂 (gōngchǎng): Nhà máy车间 (chējiān): Xưởng厂房 (chǎngfáng): Nhà xưởng作坊 (zuò...
26/06/2024

💥Tiếng Trung công xưởng
1. Các loại công xưởng:
工厂 (gōngchǎng): Nhà máy
车间 (chējiān): Xưởng
厂房 (chǎngfáng): Nhà xưởng
作坊 (zuòfǎng): Xưởng thủ công
加工厂 (jiāgōngchǎng): Nhà máy chế biến
生产车间 (shēngchǎn chējiān): Xưởng sản xuất
装配车间 (zhuāngpèi chējiān): Xưởng lắp ráp
1.2. Khu vực trong công xưởng:
生产线 (shēngchǎn xiàn): Dây chuyền sản xuất
工作台 (gōngzuò tái): Bàn làm việc
流水线 (liúshuǐ xiàn): Dây chuyền流水
库房 (kùfáng): Kho hàng
仓库 (cāngkù): Kho
办公室 (bàngōngshì): Văn phòng
休息室 (xiūxí shì): Phòng nghỉ
1.3. Máy móc và thiết bị:
机器 (jīqì): Máy móc
设备 (shèbèi): Thiết bị
工具 (gōngjù): Dụng cụ
仪器 (yíqì): Thiết bị, dụng cụ
电机 (diànjī): Động cơ điện
电脑 (diànnǎo): Máy tính
传送带 (chuánsòng dài): Băng chuyền
1.4. Vật liệu và sản phẩm:
材料 (cái liào): Vật liệu
原料 (yuánliào): Nguyên liệu
产品 (chǎnpǐn): Sản phẩm
零件 (língjiàn): Phụ tùng
半成品 (bànchéngpǐn): Bán thành phẩm
成品 (chéngpǐn): Thành phẩm
1.5. Nhân viên:
员工 (yuángōng): Nhân viên
工人 (gōngrén): Công nhân
技工 (jìgōng): Kỹ thuật viên
操作员 (cāozòoyuán): Nhân viên vận hành
管理人员 (guǎnlǐ rényuán): Nhân viên quản lý
领导 (lǐngdǎo): Lãnh đạo
2. Mẫu câu giao tiếp:
2.1. Hỏi đường:
请问,〇〇在哪里? (Qǐngwèn, 〇〇 zài nǎlǐ?) Xin hỏi, 〇〇 ở đâu?
去〇〇怎么走? (Qù 〇〇 zěnme zǒu?) Đi 〇〇 thế nào?
请问,这是〇〇车间吗? (Qǐngwèn, zhè shì 〇〇 chējiān ma?) Xin hỏi, đây là xưởng 〇〇 ư?
2.2. Hỏi về công việc:
你在这里做什么工作? (Nǐ zài zhèlǐ zuò shénme gōngzuò?) Bạn làm công việc gì ở đây?
这台机器怎么操作? (Zhè tái jīqì zěnme cāozòu?) Máy này sử dụng thế nào?
今天要生产多少产品? (Jīntiān yào shēngchǎn duōshao chǎnpǐn?) Hôm nay phải sản xuất bao nhiêu sản phẩm?
2.3. Yêu cầu:
请帮帮我。 (Qǐng bāng bāng wǒ.) Xin giúp tôi.
我需要一些帮助。 (Wǒ xūyào yīxiē bāngzhù.) Tôi cần giúp đỡ.
请问,你能帮我搬一下这个箱子吗? (Qǐngwèn, nǐ néng bāng wǒ bān yīxià zhè ge xiāngzi ma?) Xin hỏi, bạn có thể giúp tôi bê cái thùng này được không?

26/06/2024

Cách học 1 biết 10 đây nè #中文

25/06/2024

Ultr tui tức cái lồng ngực với 1 con này #中文@

24/06/2024

Nghe nói các bạn thường Sai cái này nè #中文

23/06/2024

Bạn có sai những câu sau #中文

22/06/2024

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG
1. Bỏ Việc /炒魷魚/ Chǎoyóuyú.
2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.
3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān.
4. Ca Ngày / 日班 / Rìbān.
5. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān.
6. An Toàn Lao Động / 勞動安全 / Láodòng ānquán.
7. Bảo Hiểm Lao Động / 勞動保險 / Láodòng bǎoxiǎn.
8. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī.
9. Các Bậc Lương / 工資級別 / Gōngzī jíbié.
10. Chế Độ Định Mức / 定額制度 / Dìng'é zhìdù.
11. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì.
12. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小時工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì.
13. Chế Độ Sản Xuất / 生產制度 / Shēngchǎn zhìdù.
14. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù.
15. Chế Độ Thưởng Phạt / 獎懲制度 / Jiǎngchéng zhìdù.
16. Chế Độ Tiền Lương / 工資制度 / Gōngzī zhìdù.
17. Chế Độ Tiền Thưởng / 獎金制度 / Jiǎngjīn zhìdù.
18. Chế Độ Tiếp Khách / 會客制度 / Huìkè zhìdù.
19. Lương Tăng Ca / 加班工資 / Jiābān gōngzī.
20. Lương Tháng / 月工資 / Yuègōngzī.
21. Lương Theo Ngày / 日工資 / Rìgōngzī.
22. Lương Theo Sản Phẩm / 計件工資 / Jìjiàn gōngzī.
23. Lương Theo Tuần / 周工資 / Zhōugōngzī.
24. Lương Tính Theo Năm / 年工資 / Niángōngzī.
25. Mức Chênh Lệch Lương / 工資差額 / Gōngzī chà'é.
26. Mức Lương / 工資水準 / Gōngzī shuǐpíng.
27. Nhân Viên Y Tế Nhà Máy / 廠醫 / Chǎngyī.
28. Bảo Vệ / 門衛 / Ménwèi.
29. Bếp Ăn Nhà Máy / 工廠食堂 / Gōngchǎng shítáng.
30. Ca Trưởng / 班組長 / Bānzǔzhǎng.
31. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技師 / Jìshī.
32. Căng Tin Nhà Máy / 工廠小賣部 / Gōngchǎng xiǎomàibù.
33. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 勞動模範 / Láodòng mófàn.
34. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技術顧問 / Jìshù gùwèn.
35. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn.
36. Công Nhân / 工人 / Gōngrén.
37. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 計件工 / Jìjiàngōng.
38. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng.
39. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng.
40. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén.
41. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng.
42. Công Nhân Sửa Chữa / 維修工 / Wéixiūgōng.
43. Công Nhân Thời Vụ / 臨時工 / Línshígōng.
44. Công Nhân Tiên Tiến / 先進工人 / Xiānjìn gōngrén.
45. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng.
46. Đội Vận Tải / 運輸隊 / Yùnshūduì.
47. Giám Đốc / 經理 / Jīnglǐ.
48. Giám Đốc Nhà Máy / 廠長 / Chǎngzhǎng.
49. Kế Toán / 會計、會計師 / Kuàijì, kuàijìshī.
50. Kho / 倉庫 / Cāngkù.
51. Kỹ Sư / 工程師 / Gōngchéngshī.
52. Người Học Việc / 學徒 / Xuétú.
53. Nhân Viên / 科員 / Kēyuán.
54. Nhân Viên Bán Hàng / 推銷員 / Tuīxiāoyuán.
55. Nhân Viên Chấm Công / 出勤計時員 / Chūqínjìshíyuán.
56. Nhân Viên Kiểm Phẩm / 檢驗工 / Jiǎnyàngōng.
57. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) / 品質檢驗員、質檢員 / Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán.
58. Nhân Viên Nhà Bếp / 炊事員 / Chuīshìyuán.
59. Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng / 公關員 / Gōngguānyuán.
60. Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn / 食堂管理員 / Shítáng guǎnlǐyuán.
61. Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp / 企業管理人員 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán.
62. Nhân Viên Thu Mua / 採購員 / Cǎigòuyuán.
63. Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật / 繪圖員 / Huìtúyuán.
64. Nữ Công Nhân / 女工 / Nǚgōng.
65. Phân Xưởng / 車間 / Chējiān.
66. Phòng Bảo Vệ / 保衛科 / Bǎowèikē.
67. Phòng Bảo Vệ Môi Trường / 環保科 / Huánbǎokē.
68. Phòng Công Nghệ / 工藝科 / Gōngyìkē.
69. Phòng Công Tác Chính Trị / 政工科 / Zhènggōngkē.
70. Phòng Cung Tiêu / 供銷科 / Gōngxiāokē.
71. Phòng Kế Toán / 會計室 / Kuàijìshì.
72. Phòng Nhân Sự / 人事科 / Rénshìkē.
73. Phòng Sản Xuất / 生產科 / Shēngchǎnkē.
74. Phòng Tài Vụ / 財務科 / Cáiwùkē.
75. Phòng Thiết Kế / 設計科 / Shèjìkē.
76. Phòng Tổ Chức / 組織科 / Zǔzhīkē.
77. Phòng Vận Tải / 運輸科 / Yùnshūkē.
78. Quản Đốc Phân Xưởng / 車間主任 / Chējiān zhǔrèn.
79. Thủ Kho / 倉庫保管員 / Cāngkù bǎoguǎnyuán.
80. Thư Ký / 秘書 / Mìshū.
81. Thủ Quỹ / 出納員 / Chūnàyuán.
82. Tổ Ca / 班組 / Bānzǔ.
83. Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật / 技術革新小組 / Jìshù géxīn xiǎozǔ.
84. Tổ Trưởng Công Đoạn / 工段長 / Gōngduànzhǎng.
85. Tổng Giám Đốc / 總經理 / Zǒngjīnglǐ.
86. Trạm Xá Nhà Máy / 工廠醫務室 / Gōngchǎng yīwùshì.
87. Trưởng Phòng / 科長 / Kēzhǎng.
88. Văn Phòng Đảng Ủy / 黨委辦公室 / Dǎngwěi bàngōngshì.
89. Văn Phòng Đoàn Thanh Niên / 團委辦公室 / Tuánwěi bàngōngshì.
90. Văn Phòng Giám Đốc / 廠長辦公室 / Chǎngzhǎng bàngōngshì.
91. Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật / 技術研究所 / Jìshù yánjiūsuǒ.
92. An Toàn Sản Xuất / 生產安全 / Shēngchǎn ānquán.
93. Bằng Khen / 獎狀 / Jiǎngzhuàng.
94. Chi Phí Nước Uống / 冷飲費 / Lěngyǐnfèi.
95. Cố Định Tiền Lương / 工資凍結 / Gōngzī dòngjié.
96. Có Việc Làm / 就業 / Jiùyè.
97. Danh Sách Lương / 工資名單 / Gōngzī míngdān.
98. Đi Làm / 出勤 / Chūqín.
99. Đơn Xin Nghỉ Ốm / 病假條 / Bìngjiàtiáo.
100. Đuổi Việc, Sa Thải / 解雇 / Jiěgù.
101. Ghi Lỗi / 記過 / Jìguò.
102. Hiệu Quả Quản Lý / 管理效率 / Guǎnlǐ xiàolǜ.
103. (Hưởng) Lương Đầy Đủ / 全薪 / Quánxīn.
104. (Hưởng) Nửa Mức Lương / 半薪 / Bànxīn.
105. Khai Trừ / 開除 / Kāichú.
106. Khen Thưởng Vật Chất / 物質獎勵 / Wùzhí jiǎnglì.
107. Kỷ Luật Cảnh Cáo / 警告處分 / Jǐnggào chǔfēn.
108. Kỹ Năng Quản Lý / 管理技能 / Guǎnlǐ jìnéng.
109. Nghỉ Cưới / 婚假 / Hūnjià.
110. Nghỉ Đẻ / 產假 / Chǎnjià.
111. Nghỉ Làm / 缺勤 / Quēqín.
112. Nghỉ Ốm / 病假 / Bìngjià.
113. Nghỉ Vì Việc Riêng / 事假 / Shìjià.
114. Nhân Viên Quản Lý / 管理人員 / Guǎnlǐ rényuán.
115. Phong Bì Tiền Lương / 工資袋 / Gōngzīdài.
116. Phụ Cấp Ca Đêm / 夜班津貼 / Yèbān jīntiē.
117. Phương Pháp Quản Lý / 管理方法 / Guǎnlǐ fāngfǎ.
118. Quản Lý Chất Lượng / 品質管制 /pin zhi guǎnlǐ.
119. Quản Lý Dân Chủ / 民主管理 / Mínzhǔ guǎnlǐ.
120. Quản Lý Kế Hoạch / 計畫管理 / Jìhuà guǎnlǐ.
121. Quản Lý Khoa Học / 科學管理 / Kēxué guǎnlǐ.
122. Quản Lý Kỹ Thuật / 技術管理 / Jìshù guǎnlǐ.
123. Quản Lý Sản Xuất / 生產管理 / Shēngchǎn guǎnlǐ.
124. Quỹ Lương / 工資基金 / Gōngzī jījīn.
125. Sự Cố Tai Nạn Lao Động / 工傷事故 / Gōngshāng shìgù.
126. Tai Nạn Lao Động / 工傷 / Gōngshāng.
127. Tạm Thời Đuổi Việc / 臨時解雇 / Línshí jiěgù.
128. Thao Tác An Toàn / 安全操作 / Ānquán cāozuò.
129. Thất Nghiệp / 失業 / Shīyè.
130. Thưởng / 獎勵 / Jiǎnglì.
131. Tỉ Lệ Đi Làm / 出勤率 / Chūqínlǜ.
132. Tỉ Lệ Lương / 工資率 / Gōngzīlǜ.
133. Tỉ Lệ Nghỉ Làm / 缺勤率 / Quēqínlǜ.
134. Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe / 保健費 / Bǎojiànfèi.
135. Tiền Tăng Ca / 加班費 / Jiābānfèi.
136. Tiền Thưởng / 獎金 / Jiǎngjīn.
137. Tiêu Chuẩn Lương / 工資標準 / Gōngzī biāozhǔn
SƯU TẦM

22/06/2024

Câu thần chú Tiếng Trung nè #中文

22/06/2024

Từ chối cũng phải sang #中文

Address

BÌNH DƯƠNG
Thu Dau Mot

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tiếng Trung Sunshine posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Tiếng Trung Sunshine:

Videos

Share