Tiếng Trung Minh Châu

Tiếng Trung Minh Châu Chia sẻ kiến thức tiếng Trung- Tiếng Trung giao tiếp - Luyện thi HSK. Tài liệu học tập, giáo cụ

Chuyên đào tạo tiếng Trung dành cho trẻ em - Tiếng Trung cho người mới bắt đầu - Tiếng Trung giao tiếp - Luyện thi HSK.
100% Giáo viên bản xứ người Trung Quốc

Lưu lại cho các bé vừa chơi vừa học nha các mom
02/12/2024

Lưu lại cho các bé vừa chơi vừa học nha các mom

VỊ TRÍ CỦA CÁC TỪ LOẠI TRONG CÂU TIẾNG TRUNG
30/11/2024

VỊ TRÍ CỦA CÁC TỪ LOẠI TRONG CÂU TIẾNG TRUNG

Flashcard tiếng Trung chủ đề thời tiết
11/11/2024

Flashcard tiếng Trung chủ đề thời tiết

Từ vựng về chủ đề “bệnh tật”
28/10/2024

Từ vựng về chủ đề “bệnh tật”

关于“下”的动词
28/09/2024

关于“下”的动词

Các môn thể thao trong tiếng Trung kèm mẫu câuCác bạn cùng luyện tập nha
07/09/2024

Các môn thể thao trong tiếng Trung kèm mẫu câu
Các bạn cùng luyện tập nha

Một số trái cây phổ biến trong tiếng Trung
01/09/2024

Một số trái cây phổ biến trong tiếng Trung

看看你的文具盒里都有什么?
30/08/2024

看看你的文具盒里都有什么?

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới Trường học 😍
26/08/2024

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới Trường học 😍

超市里有什么?Cùng mình học một số từ vựng đồ trong siêu thị nhé 😊
24/08/2024

超市里有什么?
Cùng mình học một số từ vựng đồ trong siêu thị nhé 😊

24/05/2024

TỪ VỰNG PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
1 走路 zǒulù Đi bộ
2 马车 mǎchē Xe ngựa
3 跑车/ 赛车 pǎochē / sàichē Xe đua
4 山地车 shāndì chē Xe địa hình
5 自行车 zìxíngchē Xe đạp
6 电动车 diàndòngchē Xe đạp điện
7 摩托车 mótuōchē Xe máy
8 汽车 qìchē Xe ô tô
9 敞篷车 chǎngpéng chē Xe mui trần
10 轿车 jiàochē Xe con
11 出租车 chūzū chē Xe taxi
12 公共汽车/ 巴士 gōnggòng qìchē/ bāshì Xe bus
13 火车 huǒchē Tàu hỏa
14 卡车 kǎchē Xe tải
15 货车 huòchē Xe vận tải, xe chở hàng
16 消防车 xiāofáng chē Xe cứu hỏa
17 油罐车 yóu guàn chē Xe téc, xe chở dầu
18 轮船 lún chuán Tàu thủy
19 垃圾车 Lājī chē Xe chở rác
20 缆车 Lǎnchē Xe cáp
21 飞机 fēijī Máy bay
22 有轨电车 yǒu guǐ diànchē Tàu điện
23 地铁 dìtiě Tàu điện ngầm
24 拖车 tuō chē Xe kéo, xe rơ – moóc
25 集装箱车 jízhuāngxiāng chē Xe container

Các bạn cùng nói về một ngày của mình bằng tiếng Trung nha 🥰
14/05/2024

Các bạn cùng nói về một ngày của mình bằng tiếng Trung nha 🥰

脚踏两条船 /jiǎo tà liǎng tiáo chuán/:chân đạp hai thuyền, bắt cá hai tay, lăng nhăng 🥴🥴🥴
20/04/2024

脚踏两条船 /jiǎo tà liǎng tiáo chuán/:chân đạp hai thuyền, bắt cá hai tay, lăng nhăng 🥴🥴🥴

40 videos ngữ pháp HSK 1 đã có mặt tại ONHSKGiải thích cực kỳ dễ hiểu có kèm theo phụ đề. Mọi người cùng rủ nhau vô học ...
03/04/2024

40 videos ngữ pháp HSK 1 đã có mặt tại ONHSK
Giải thích cực kỳ dễ hiểu có kèm theo phụ đề. Mọi người cùng rủ nhau vô học nha. 🥰

Bản đồ 8 nền ẩm thực chính của Trung Quốc:川菜 (Tứ Xuyên) - biểu tượng là quả ớt đỏ粤菜(Quảng Đông) - biểu tượng là đồ ăn nh...
30/03/2024

Bản đồ 8 nền ẩm thực chính của Trung Quốc:
川菜 (Tứ Xuyên) - biểu tượng là quả ớt đỏ
粤菜(Quảng Đông) - biểu tượng là đồ ăn nhẹ
鲁菜(Sơn Đông) - biểu tượng là hải sản tươi
淮扬菜(Hoài Dương) - biểu tượng bánh bao hấp
湘菜(Hồ Nam) - biểu tượng vịt cay hun khói
闽菜(Phúc Kiến) - biểu tượng là bát súp nấm
浙菜(Chiết Giang) - biểu tượng xửng cá hấp
徽菜(An Huy) - biểu tượng thảo mộc hoang dã hoặc rau núi
Cre: Riba

18 CÂU CỬA MIỆNG GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC CỰC HAY DÙNG开玩笑的 /kāiwánxiào de/ Đùa thôi mà加油啊 /jiāyóu a/ Cố gắng lên恭喜 /gōngxǐ/ C...
02/02/2024

18 CÂU CỬA MIỆNG GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC CỰC HAY DÙNG

开玩笑的 /kāiwánxiào de/ Đùa thôi mà
加油啊 /jiāyóu a/ Cố gắng lên
恭喜 /gōngxǐ/ Chúc mừng
没什么的 /méishénme de/ Không có gì đâu
我是认真的 /wǒ shì rènzhēn de/ Tôi nghiêm túc đấy
我不知道 /wǒ bù zhīdào/ Tôi không biết
我不相信 /wǒ bù xiāngxìn/ Tôi không tin đâu
怎样都行 /zěnyàng dōu xíng/ Sao cũng được
真讨厌 /zhēn tǎoyàn/ Thật là đáng ghét
说话要注意点儿 /shuō huà yào zhùyì diǎnr/ Ăn nói cho cẩn thận nhé
做得不错 /zuò de búcuò/ Làm tốt lắm
够了 /gòu le/ Đủ rồi đó
不关你的事 /bù guān nǐ de shì/ Không phải việc của bạn
太可爱了 /tài kě’ài le/ Dễ thương quá
太无聊了 /tài wúliáo le/ Chán chết
有空儿吗? /yǒu kòngr ma?/ Có rảnh không?
来我家坐坐 /lái wǒjiā zuòzuo/ Ghé nhà tôi chơi
大声点儿吧 /dàshēng diǎnr ba/ Nói to lên

10/12/2023

NHỮNG CÂU NÓI TÍCH CỰC
1. 希望可以再见到你。
Xīwàng kěyǐ zàijiàn dào nǐ.
Hi vọng sẽ gặp lại bạn.
2. 我想要一杯咖啡。
Wǒ xiǎng yào yībēi kāfēi.
Tôi cần 1 tách cà phê.
3. 希望如此。
Xīwàng rúcǐ.
Hi vọng như thế.
4. 希望不会。
Xīwàng bù huì.
Hi vọng sẽ không.
5. 希望你父亲早日康复.
Xīwàng nǐ fùqīn zǎorì kāngfù.
Hi vọng ba của bạn sẽ sớm khỏe lại.
6. 我非常可望见到她。
Wǒ fēicháng kě wàng jiàn dào tā.
Tôi rất khao khát được gặp cô ấy.
7. 我很期待。
Wǒ hěn qídài.
Tôi rất mong đợi.
8. 我希望你们旅行愉快。
Wǒ xīwàng nǐmen lǚxíng yúkuài.
Tôi hy vọng các bạn đi du lịch vui vẻ.
9. 但愿我能周游世界。
Dàn yuàn wǒ néng zhōuyóu shìjiè.
Tôi ước mình có thể du lịch vòng quanh thế giới.
10. 但愿他能找到丢失的钱包。
Dàn yuàn tā néng zhǎodào diūshī de qiánbāo. Hi vọng anh ấy sẽ tìm được cái ví bị mất.
11. 我想去喝一杯。
Wǒ xiǎng qù hè yībēi.
Tôi muốn đi uống 1 ly.
12. 我特别想抽烟。
Wǒ tèbié xiǎng chōuyān.
Tôi rất muốn hút thuốc.
13. 我真诚希望他们不久将解决他们的争端。
Wǒ zhēnchéng xīwàng tāmen bùjiǔ jiāng jiějué tāmen de zhēngduān.
Tôi chân thành hi vọng họ sẽ sớm dàn xếp cuộc tranh cãi.
14. 我希望能涨点工资。
Wǒ xīwàng néng zhǎng diǎn gōngzī.
Tôi hi vọng có thể được tăng lương.
15. 我希望过上更好的生活。
Wǒ xīwàngguò shàng gèng hǎo de shēnghuó. Tôi hi vọng cuộc sống sẽ càng tốt hơn.
du-lich-tau-hoa
16. 希望你好起来!
Xīwàng nǐ hǎo qǐlái!
Hi vọng anh sẽ khỏe lại!
A:我今天不太舒服。
Wǒ jīntiān bù tài shūfú.
Tôi hôm nay không được khỏe.
B:希望你好起来。
Xīwàng nǐ hǎo qǐlái.
Hi vọng anh sẽ khỏe lại.
17. 玩得愉快。
Wán dé yúkuài.
Chơi vui vẻ nhé.
A:我要去参加一个生日聚会。
Wǒ yào qù cānjiā yīgè shēngrì jùhuì.
Tôi sắp đi dự một bữa tiệc sinh nhật.
B:祝你玩得愉快。
Zhù nǐ wán dé yúkuài.
Chúc bạn chơi vui vẻ.
18. 希望你事事称心。
Xīwàng nǐ shì shì chènxīn.
Hi vọng mọi việc sẽ như bạn mong muốn.
祝你一切顺利。
Zhù nǐ yīqiè shùnlì.
Chúc anh mọi thứ thuận lợi.
19. 希望你过得愉快。
Xīwàng nǐguò dé yúkuài.
Hi vọng bạn sẽ sống được vui vẻ.
20. 我希望你身体尽快康复。
Wǒ xīwàng nǐ shēntǐ jǐnkuài kāngfù.
Hi vọng anh sớm hồi phục sức khỏe.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI GIAN 😊😊1. 时间 shí jiān : Thời gian2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây3. 分钟 fēn zhōng : Phút4. 小时 xiǎo shí : Giờ5....
13/11/2023

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI GIAN 😊😊

1. 时间 shí jiān : Thời gian
2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây
3. 分钟 fēn zhōng : Phút
4. 小时 xiǎo shí : Giờ
5. 天 tiān : Ngày
6. 星期 xīng qī : Tuần
7. 月 yuè : Tháng
8. 季节 jì jié : Mùa
9. 年 nián : Năm
10. 十年 shí nián : Thập kỉ (10 năm)
11. 世纪 shì jì : Thế kỉ
12. 千年 qiān nián : Ngàn năm
13. 永恒 yǒng héng : Vĩnh hằng
14. 早晨 zǎo chén : Sáng sớm
15. 中午 zhōng wǔ : Buổi trưa
16. 下午 xià wǔ : Buổi chiều
17. 晚上 wǎn shang : Buổi tối
18. 夜 yè : Đêm
19. 午夜 wǔ yè : Nửa đêm
20. 星期一 xīng qī yī : Thứ 2
21. 星期二 xīng qī èr : Thứ 3
22. 星期三 xīng qī sān : Thứ 4
23. 星期四 xīng qī sì : Thứ 5
24. 星期五 xīng qī wǔ : Thứ 6
25. 星期六 xīng qī liù : Thứ 7
26. 星期天 xīng qī tiān : Chủ nhật
27. 一月 yī yuè : Tháng 1
28. 二月 èr yuè : Tháng 2
29. 三月 sān yuè : Tháng 3
30. 四月 sì yuè : Tháng 4
31. 五月 wǔ yuè : Tháng 5
32. 六月 liù yuè : Tháng 6
33. 七月 qī yuè : Tháng 7
34. 八月 bā yuè : Tháng 8
35. 九月 jiǔ yuè : Tháng 9
36. 十月 shí yuè : Tháng 10
37. 十一月 shí yī yuè : Tháng 11
38. 十二月 shí èr yuè : Tháng 12
39. 春天 chūn tiān : Mùa xuân
40. 夏天 xià tiān : Mùa hạ
41. 秋天 qiū tiān : Mùa thu
42. 冬天 dōng tiān : Mùa đông .

Address

Thanh My Tay

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tiếng Trung Minh Châu posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Videos

Share

Category

Nearby media companies


Other Video Creators in Thanh My Tay

Show All