Tiếng Trung Minh Châu

Tiếng Trung Minh Châu Chia sẻ kiến thức tiếng Trung- Tiếng Trung giao tiếp - Luyện thi HSK. Tài liệu học tập, giáo cụ

Chuyên đào tạo tiếng Trung dành cho trẻ em - Tiếng Trung cho người mới bắt đầu - Tiếng Trung giao tiếp - Luyện thi HSK.
100% Giáo viên bản xứ người Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật早上好呀!早上学习时间到啦!
12/12/2024

Từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật
早上好呀!
早上学习时间到啦!

Từ vựng chủ đề đồ ăn. Các bạn trưa nay tính ăn gì nhỉ? 😁今天我们学习主食,大家一般比较常吃的一些食物。大家中午计划吃什么主食呢?
11/12/2024

Từ vựng chủ đề đồ ăn. Các bạn trưa nay tính ăn gì nhỉ? 😁
今天我们学习主食,大家一般比较常吃的一些食物。
大家中午计划吃什么主食呢?

Lưu lại cho các bé vừa chơi vừa học nha các mom
02/12/2024

Lưu lại cho các bé vừa chơi vừa học nha các mom

VỊ TRÍ CỦA CÁC TỪ LOẠI TRONG CÂU TIẾNG TRUNG
30/11/2024

VỊ TRÍ CỦA CÁC TỪ LOẠI TRONG CÂU TIẾNG TRUNG

Flashcard tiếng Trung chủ đề thời tiết
11/11/2024

Flashcard tiếng Trung chủ đề thời tiết

Từ vựng về chủ đề “bệnh tật”
28/10/2024

Từ vựng về chủ đề “bệnh tật”

关于“下”的动词
28/09/2024

关于“下”的动词

Các môn thể thao trong tiếng Trung kèm mẫu câuCác bạn cùng luyện tập nha
07/09/2024

Các môn thể thao trong tiếng Trung kèm mẫu câu
Các bạn cùng luyện tập nha

Một số trái cây phổ biến trong tiếng Trung
01/09/2024

Một số trái cây phổ biến trong tiếng Trung

看看你的文具盒里都有什么?
30/08/2024

看看你的文具盒里都有什么?

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới Trường học 😍
26/08/2024

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới Trường học 😍

超市里有什么?Cùng mình học một số từ vựng đồ trong siêu thị nhé 😊
24/08/2024

超市里有什么?
Cùng mình học một số từ vựng đồ trong siêu thị nhé 😊

24/05/2024

TỪ VỰNG PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
1 走路 zǒulù Đi bộ
2 马车 mǎchē Xe ngựa
3 跑车/ 赛车 pǎochē / sàichē Xe đua
4 山地车 shāndì chē Xe địa hình
5 自行车 zìxíngchē Xe đạp
6 电动车 diàndòngchē Xe đạp điện
7 摩托车 mótuōchē Xe máy
8 汽车 qìchē Xe ô tô
9 敞篷车 chǎngpéng chē Xe mui trần
10 轿车 jiàochē Xe con
11 出租车 chūzū chē Xe taxi
12 公共汽车/ 巴士 gōnggòng qìchē/ bāshì Xe bus
13 火车 huǒchē Tàu hỏa
14 卡车 kǎchē Xe tải
15 货车 huòchē Xe vận tải, xe chở hàng
16 消防车 xiāofáng chē Xe cứu hỏa
17 油罐车 yóu guàn chē Xe téc, xe chở dầu
18 轮船 lún chuán Tàu thủy
19 垃圾车 Lājī chē Xe chở rác
20 缆车 Lǎnchē Xe cáp
21 飞机 fēijī Máy bay
22 有轨电车 yǒu guǐ diànchē Tàu điện
23 地铁 dìtiě Tàu điện ngầm
24 拖车 tuō chē Xe kéo, xe rơ – moóc
25 集装箱车 jízhuāngxiāng chē Xe container

Các bạn cùng nói về một ngày của mình bằng tiếng Trung nha 🥰
14/05/2024

Các bạn cùng nói về một ngày của mình bằng tiếng Trung nha 🥰

脚踏两条船 /jiǎo tà liǎng tiáo chuán/:chân đạp hai thuyền, bắt cá hai tay, lăng nhăng 🥴🥴🥴
20/04/2024

脚踏两条船 /jiǎo tà liǎng tiáo chuán/:chân đạp hai thuyền, bắt cá hai tay, lăng nhăng 🥴🥴🥴

40 videos ngữ pháp HSK 1 đã có mặt tại ONHSKGiải thích cực kỳ dễ hiểu có kèm theo phụ đề. Mọi người cùng rủ nhau vô học ...
03/04/2024

40 videos ngữ pháp HSK 1 đã có mặt tại ONHSK
Giải thích cực kỳ dễ hiểu có kèm theo phụ đề. Mọi người cùng rủ nhau vô học nha. 🥰

Bản đồ 8 nền ẩm thực chính của Trung Quốc:川菜 (Tứ Xuyên) - biểu tượng là quả ớt đỏ粤菜(Quảng Đông) - biểu tượng là đồ ăn nh...
30/03/2024

Bản đồ 8 nền ẩm thực chính của Trung Quốc:
川菜 (Tứ Xuyên) - biểu tượng là quả ớt đỏ
粤菜(Quảng Đông) - biểu tượng là đồ ăn nhẹ
鲁菜(Sơn Đông) - biểu tượng là hải sản tươi
淮扬菜(Hoài Dương) - biểu tượng bánh bao hấp
湘菜(Hồ Nam) - biểu tượng vịt cay hun khói
闽菜(Phúc Kiến) - biểu tượng là bát súp nấm
浙菜(Chiết Giang) - biểu tượng xửng cá hấp
徽菜(An Huy) - biểu tượng thảo mộc hoang dã hoặc rau núi
Cre: Riba

18 CÂU CỬA MIỆNG GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC CỰC HAY DÙNG开玩笑的 /kāiwánxiào de/ Đùa thôi mà加油啊 /jiāyóu a/ Cố gắng lên恭喜 /gōngxǐ/ C...
02/02/2024

18 CÂU CỬA MIỆNG GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC CỰC HAY DÙNG

开玩笑的 /kāiwánxiào de/ Đùa thôi mà
加油啊 /jiāyóu a/ Cố gắng lên
恭喜 /gōngxǐ/ Chúc mừng
没什么的 /méishénme de/ Không có gì đâu
我是认真的 /wǒ shì rènzhēn de/ Tôi nghiêm túc đấy
我不知道 /wǒ bù zhīdào/ Tôi không biết
我不相信 /wǒ bù xiāngxìn/ Tôi không tin đâu
怎样都行 /zěnyàng dōu xíng/ Sao cũng được
真讨厌 /zhēn tǎoyàn/ Thật là đáng ghét
说话要注意点儿 /shuō huà yào zhùyì diǎnr/ Ăn nói cho cẩn thận nhé
做得不错 /zuò de búcuò/ Làm tốt lắm
够了 /gòu le/ Đủ rồi đó
不关你的事 /bù guān nǐ de shì/ Không phải việc của bạn
太可爱了 /tài kě’ài le/ Dễ thương quá
太无聊了 /tài wúliáo le/ Chán chết
有空儿吗? /yǒu kòngr ma?/ Có rảnh không?
来我家坐坐 /lái wǒjiā zuòzuo/ Ghé nhà tôi chơi
大声点儿吧 /dàshēng diǎnr ba/ Nói to lên

Address

Thanh My Tay

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tiếng Trung Minh Châu posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Videos

Share

Category