Biệt danh: Pink Princess, Jin Princess, Ahjae, Eat Jin, Seokjinnie, Worldwide Handsome, Eomma (mẹ). Vị trí trong nhóm: Sub Vocalist (hát phụ), Visual (gương mặt đại diện). Chiều cao: Khoảng 178cm. Nhóm máu: O. Gia đình: Bố, mẹ và anh trai.
2/ SUGA
Tên thật: Min Yoongi (민윤기). Ngày sinh: 9/3/1993. Nơi sinh: Daegu, Hàn Quốc. Biệt danh: Motionless Min, Slug, Min Suga, Agust D (nghệ danh solo), Lil meo
w meow (tên dễ thương do fan đặt vì Suga nhìn giống mèo). Vị trí trong nhóm: Rapper. Cung hoàng đạo: Song Ngư. Chiều cao: Khoảng 174cm. Gia đình: Bố, mẹ và anh trai.
3/ J-HOPE
Tên thật: Jung Hoseok (정호석). Ngày sinh: 18/2/1994. Nơi sinh: Gwangju, Hàn Quốc. Biệt danh: Hobi, Sunshine, Hoseokie, Seokie. Vị trí trong nhóm: Rapper, Lead Dancer (vũ công chính). Cung hoàng đạo: Bảo Bình. Chiều cao: Khoảng 177cm. Nhóm máu: A. Gia đình: Bố, mẹ và chị gái.
4/ RM
Tên thật: Kim Namjoon (김남준). Ngày sinh: 12/9/1994. Nơi sinh: Yeoui-dong, Ilsan, Seoul, Hàn Quốc. Biệt danh: RapMon, Leader Mon, Moni, God Of Destruction (thánh phá hoại). Vị trí trong nhóm: Rapper, Leader (trưởng nhóm). Cung hoàng đạo: Xử Nữ. Chiều cao: Khoảng 181cm. Gia đình: Bố, mẹ và em gái.
5/ JIMIN
Tên thật: Park Jimin (박지민). Ngày sinh: 13/10/1995. Nơi sinh: Busan, Hàn Quốc. Biệt danh: Manggaetteok (bánh gạo Hàn Quốc), Jiminie, Minie, Mimi, ChimChim, Mochi, Baby Mochi, Dooly, Diminie. Vị trí trong nhóm: Main Vocalist (giọng ca chính), Main Dancer (vũ công chính). Cung hoàng đạo: Thiên Bình. Chiều cao: Khoảng 173cm - 174cm. Gia đình: Bố, mẹ và em trai.
6/ V
Tên thật: Kim Taehyung (김태형). Ngày sinh: 31/12/1995. Biệt danh: Taetae, Tae, GCV, Gucci Boy, Taehyungie. Vị trí trong nhóm: Vocalist, Dancer. Cung hoàng đạo: Ma Kết. Chiều cao: Khoảng 179cm. Nhóm máu: AB. Gia đình: Bố, mẹ, em trai và em gái.
7/ JUNGKOOK
Tên thật: Jeon Jungkook (전정국). Ngày sinh: 1/9/1997. Biệt danh: Golden Maknae (Em út vàng), Kookie, JK, Bunny, Muscle Pig, Kangaroo. Gia đình: Bố, mẹ và anh trai.