08/06/2024
Vocabulary Part 5 Toeic Test 1
Extensive Knowledge: Kiến thức sâu rộng
Audit (n): sự kiểm tra sổ sách
Immediately (adv): ngay lập tức
Directly: trực tiếp
Dinoculars (n): ống nhòm
The Physical Therapy Association: Hiệp hội Vật lý Trị liệu
Committed to: Cam kết
Affortable (giá cả): Phải chăng
Permitted: Được phép
Various (adj): Khác nhau
To remain on schedule: Duy trì đúng tiến dộ
Revision (n) sự sửa đổi/xem lại
Industry Professional: Chuyên gia trong ngành
Tropy (n): Cúp
Nominated: Đề cử
Newfest franchise: Cửa hàng nhượng quyền mới nhất
Consecutively: Liên tiếp, dồn dập
Marginal: Bên lề, không đáng kể
Representative: Tiêu biểu, điển hình