Học tiếng Anh cùng thầy

  • Home
  • Học tiếng Anh cùng thầy

Học tiếng Anh cùng thầy Tham gia nhóm để giao lưu cùng mình mỗi ngày nha 👇 https://zalo.me/g/aszvch880

Nhấp vào liên kết để đến trang săn sale 0 đồng ngay bây giờ. Cơ hội có hạn, hãy nhanh tay chớp lấy! -> https://zalo.me/g...
10/11/2023

Nhấp vào liên kết để đến trang săn sale 0 đồng ngay bây giờ. Cơ hội có hạn, hãy nhanh tay chớp lấy! -> https://zalo.me/g/awhalq511

pronunciation chọn footstep đúng ko mọi người
06/11/2023

pronunciation chọn footstep đúng ko mọi người

Nobody: không một aiEmpty: trống trảiCre: in pic
06/11/2023

Nobody: không một ai
Empty: trống trải
Cre: in pic

Một bài đăng cho 3 nhóm khách hàng =)))preferential /ˌpref.ərˈen.ʃəl/ (adj) ưu đãi
05/11/2023

Một bài đăng cho 3 nhóm khách hàng =)))
preferential /ˌpref.ərˈen.ʃəl/ (adj) ưu đãi

***Regret (not) + V-ing: hối hận vì đã (không) làm gì***Có không giữ mất tiếc ghê 🙁
05/11/2023

***Regret (not) + V-ing: hối hận vì đã (không) làm gì***

Có không giữ mất tiếc ghê 🙁

Quest: nhiệm vuSweeping: quét Household chores: việc nhà
05/11/2023

Quest: nhiệm vu
Sweeping: quét
Household chores: việc nhà

Rồi ai đây ta???Viết xong hổng có nhớ
05/11/2023

Rồi ai đây ta???
Viết xong hổng có nhớ

Sock - /sɒk/ (noun): Vớ, tất.
05/11/2023

Sock - /sɒk/ (noun): Vớ, tất.

Introvert: Người hướng nội
05/11/2023

Introvert: Người hướng nội

Disappointed: thất vọng
04/11/2023

Disappointed: thất vọng

Bad - /bæd/** **(adj): Xấu xa, hư hỏng, tệ hại.
04/11/2023

Bad - /bæd/** **(adj): Xấu xa, hư hỏng, tệ hại.

toy /tɔɪ/ (noun) đồ chơi
04/11/2023

toy /tɔɪ/ (noun) đồ chơi

Giáo viên mà láo nháo là ăn Avada Kedarva liền 🙃wizard /ˈwɪz.əd/ (noun) pháp sư
04/11/2023

Giáo viên mà láo nháo là ăn Avada Kedarva liền 🙃
wizard /ˈwɪz.əd/ (noun) pháp sư

Possible: khả thi , có thể làm được
04/11/2023

Possible: khả thi , có thể làm được

**S + promise + someone + something:** hứa với ai đó về việc gì.Hoá ra chỉ là lời chóp lưỡi đầu môi
04/11/2023

**S + promise + someone + something:** hứa với ai đó về việc gì.

Hoá ra chỉ là lời chóp lưỡi đầu môi

Revive - /rɪˈvaɪv/ (v): Hồi sinh.
03/11/2023

Revive - /rɪˈvaɪv/ (v): Hồi sinh.

surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ (noun) ca phẫu thuật
03/11/2023

surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ (noun) ca phẫu thuật

Data breach (noun): Rò rỉ dữ liệu.Password - /ˈpɑːs.wɜːd/ (noun): Mật khẩu.
03/11/2023

Data breach (noun): Rò rỉ dữ liệu.
Password - /ˈpɑːs.wɜːd/ (noun): Mật khẩu.

Ước gì đi tán gái văn cũng tuôn như khi đạt 8.0 IELTS :)
03/11/2023

Ước gì đi tán gái văn cũng tuôn như khi đạt 8.0 IELTS :)

stalker /ˈstɔː.kər/ (noun) kẻ theo dõi
03/11/2023

stalker /ˈstɔː.kər/ (noun) kẻ theo dõi

💀
03/11/2023

💀

Thứ rất cần được phổ cập rộng rãi, tinh hoa hội tụuuuu 🥹🤌consulting /kənˈsʌl.tɪŋ/ (adj) tư vấn
02/11/2023

Thứ rất cần được phổ cập rộng rãi, tinh hoa hội tụuuuu 🥹🤌
consulting /kənˈsʌl.tɪŋ/ (adj) tư vấn

okay dad i"m ổn"tmisunderstand /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd/ (v): hiểu lầm
02/11/2023

okay dad i"m ổn"t
misunderstand /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd/ (v): hiểu lầm

Organization - /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (noun): Cơ quan, tổ chức.
02/11/2023

Organization - /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (noun): Cơ quan, tổ chức.

Nín liền 🙂goad /ɡəʊd/ (verb) trêu tức
02/11/2023

Nín liền 🙂
goad /ɡəʊd/ (verb) trêu tức

tired /taɪəd/ (adj) mệt
02/11/2023

tired /taɪəd/ (adj) mệt

umbrella /ʌmˈbrel.ə/ (noun) cái ô
02/11/2023

umbrella /ʌmˈbrel.ə/ (noun) cái ô

insolent (adj): Hỗn láoQuá trời cái mỏ m r 🙂
01/11/2023

insolent (adj): Hỗn láo
Quá trời cái mỏ m r 🙂

hero /ˈhɪə.rəʊ/ (noun) anh hùng
01/11/2023

hero /ˈhɪə.rəʊ/ (noun) anh hùng

Bí kíp học giỏi tiếng Anh tip (noun) /tɪp/ mẹo, bí kíp
01/11/2023

Bí kíp học giỏi tiếng Anh
tip (noun) /tɪp/ mẹo, bí kíp

Address


Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Học tiếng Anh cùng thầy posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Videos

Shortcuts

  • Address
  • Alerts
  • Videos
  • Claim ownership or report listing
  • Want your business to be the top-listed Media Company?

Share