FOOD in Cantonese, English and Vietnamse.
FOOD in Cantonese, English and Vietnamse.
Đồ ăn bằng tiếng Quảng Đông & tiếng Việt.
環球美食嘅廣東話,英文同越南話.
Giáng Sinh (Nöel) trong tiếng Quảng Đông & tiếng Việt. Christmas in Cantonese and Vietnamese.
#Hongkong #macau #america #usa #australia #newzealand #england #unitedkingdom #canada #singapore #taiwan #malaysia #scottish #wales #ireland #northernireland #vietnam #saigon #saigonese #saigonesehoapeople #american #unitedstates #china #gwangjou #gwangdung #cantonese #english #vietnamese #hongkonger #chinese #AlamDam #languages #country #christmas #noel #nöel #snow #catholic #god
#香港 #澳門 #美國 #澳洲 #新西蘭 #加拿大
#新加坡 #台灣 #馬來西亞 #蘇格蘭 #威爾斯
#愛爾蘭 #北愛爾蘭 #越南 #西貢 #西貢人
#西貢華人 #越南西貢 #美國人 #中國 #廣州 #廣東 #粵語 #廣東話 #廣州話 #英文 #英語 #越南話 #香港人 #澳門人 #中國人 #語言 #國家
#聖誕節 #雪 #天主教 #主
©copyright by CantonesewithAlamDam
Thanksgiving in Cantonese, English and Vietnamese.
Lễ Tạ Ơn bằng tiếng Quảng Đông, tiếng Anh và tiếng Việt.
Thanksgiving in Cantonese, English and Vietnamse.
感恩節嘅廣東話,英文同越南話.
#Hongkong #macau #america #usa #australia #newzealand #england #unitedkingdom #canada #singapore #taiwan #scottish #wales #ireland #northernireland #vietnam #saigon #saigonese #saigonesehoapeople #american #unitedstates #china #gwangjou #gwangdung #cantonese #english #vietnamese #hongkonger #chinese #AlamDam #languages #country #thanksgiving #autumn #fall #season #turkey #lighter #redleaves #pumpkinpie #corn #pumpkin #candle #grateful #water #tea #health #body
#越南 #西貢 #西貢人 #西貢華人 #越南西貢
#美國人 #中國 #廣州 #廣東 #粵語 #廣東話 #廣州話 #英文 #英語 #越南話 #香港人 #澳門人 #中國人
#語言 #國家 #感恩節 #秋天 #火雞 #紅葉 #南爪派
#栗米 #南瓜 #爉燭 #感恩 #水 #茶 #健康 #身體 #土耳其 #火機
©copyright by CantonesewithAlamDam
HALLOWEEN in Cantonese and Vietnamese.
Lễ hội Halloween trong tiếng Quảng Đông, tiếng Anh và tiếng Việt.
萬聖節嘅廣東話,英文同越南話.
#Cantonese #Vietnamese #English #HongKonger #HongKong #Vietnam #America #China #Chinese #Gwangjou #Halloween #Pumpkin #Ghost #Devil #Vampire #Scary #Witch #Wizard #Spider #Blackcat #Death #Blackpink #粵語 #廣東話 #廣州話 #越南話 #英文 #香港 #越南 #美國 #中國 #廣州 #萬聖節 #南瓜 #鬼 #魔鬼 #吸血鬼 #害怕 #巫婆 #法師 #蜘蛛 #黑貓
©copyright by CantonesewithAlamDam
Chào hỏi bằng tiếng Quảng Đông, tiếng Anh và tiếng Việt (phần 1).
Chào hỏi bằng tiếng Quảng Đông, tiếng Anh và tiếng Việt (phần 1).
Greeting in Cantonese, English and Vietnamese (part 1).
廣東話同越南話嘅打招呼(第一部份).
#Cantonese #Vietnamese #English #HongKonger #HongKong #Vietnam #America #China #Chinese #Gwangjou #Greeting #Morning #Night #Goodnight #粵語 #廣東話 #廣州話 #越南話 #英文 #香港 #越南 #美國 #中國 #廣州 #打招呼 #早晨 #夜晚 #晚安
©copyright by CantonesewithAlamDam
Hành tinh với Vũ trụ trong tiếng Quảng Đông, Tiếng Anh, Tiếng Việt. Planet and Universe in Cantonese, English, Vietnamese. 廣東話,英文同越南話嘅星球同太 空.
Planet and Universe in Cantonese, English and Vietnamese.
Hành tinh với Vũ trụ trong tiếng Quảng Đông, tiếng Anh và tiếng Việt.
廣東話,英文同越南話嘅星球同太空.
#Cantonese #Vietnamese #English #HongKonger #HongKong #Vietnam #America #Chinese #Gwangjou #Gwangdong #Space
#Universe #Planet #Venus #Moon #Sun #Solersystem #粵語 #廣東話 #廣州話 #越南話 #英文 #香港 #香港人 #越南 #美國 #中國 #廣州 #廣東 #宇宙
©copyright by CantonesewithAlamDam
Mid-Autumn festival in Cantonese, Vietnamese and English. Lễ Trung Thu trong tiếng Quảng Đông, tiếng Việt và tiếng Anh. 中秋節係廣東話,越南話同英文。
Mid-Autumn festival in Cantonese, Vietnamese and English.
Lễ hội Trung Thu trong tiếng Quảng Đông, tiếng Việt với tiếng Anh.
廣東話,越南話同英文嘅中秋節.
#Cantonese #Vietnamese #English #HongKonger #HongKong #Vietnam #America #Chinese #Gwangjou #Midautumnfestival #Festival #Moon #Liondance #Mooncake #粵語 #廣東話 #廣州話 #越南話 #英文 #香港 #越南 #美國 #中國 #廣州 #中秋節 #月餅 #竹 #舞獅 #月光
©copyright by CantonesewithAlamDam
Trái cây của Đông Nam Á trong tiếng Quảng Đông, Tiếng Việt và Tiếng Anh (phần 2).
#Cantonese #Vietnamese #English #HongKonger #HongKong #Vietnam #America #Chinese #Gwangdong #Fruit #Southeastasia #粵語 #廣東話 #廣州話 #越南話 #英文 #香港 #越南 #美國 #中國 #廣州 #生果 #東西亞
©copyright by CantonesewithAlamDam
Các nước Tây Âu trong tiếng Quảng Đông, tiếng Việt và tiếng Anh. Western Europe countries in Cantonese, Vietnamese and English. 西歐國家喺廣東話,越南話同英文。
#Cantonese #Vietnamese #English #HongKonger #HongKong #Vietnam #America #Chinese #Guangzhou #WesternEurope #Germany #France #Monaco #Austria #Switzerland #Lũembourg #Netherland #粵語 #廣東話 #越南話 #英文 #香港 #越南 #美國 #中國 #廣州 #西歐 #德國 #法國 #摩納哥 #奧地利 #瑞士 #盧森保 #荷蘭
©copyright by CantonesewithAlamDam
Các nước Đông Á bằng tiếng Quảng Đông, tiếng Việt và tiếng Anh. East Asia countries in Cantonese, Vietnamese, and English. 東亞國家喺廣東話,越南話同英文。 © copyright by AlamDamCantonese
Các nước Đông Á bằng tiếng Quảng Đông, tiếng Việt và tiếng Anh.
East Asia countries in Cantonese, Vietnamese, and English.
東亞國家喺廣東話,越南話同英文。
©copyright by CantonesewithAlamDam
#Cantonese #Vietnamese #English #HongKonger #HongKong #Russia #Macau #Mongol #Korea #Japan #China #Taiwan #Vietnam #America #Chinese #Guangzhou #粵語 #廣東話 #越南話 #英文 #香港 #越南 #俄羅斯 #澳門 #蒙古 #韓國 #北朝鮮 #台灣 #美國 #中國 #廣州
Các nước Đông Nam Á bằng tiếng Quảng Đông, Tiếng Việt và tiếng Anh.
Các nước Đông Nam Á bằng tiếng Quảng Đông, tiếng Việt và tiếng Anh.
Southeast Asia countries in Cantonese, Vietnamese, and English.
東南亞國家喺廣東話,越南話同英文。
©copyright by CantonesewithAlamDam
#Cantonese #Vietnamese #English #HongKonger #HongKong #Vietnam #America #Chinese #Guangzhou #粵語 #廣東話 #越南話 #英文 #香港 #越南 #美國 #中國 #廣州