Sáng Sangha

Sáng Sangha chỉ là cuộc sống thường ngày

Kinh Lăng Nghiêm là một trong những kinh điển sâu sắc của Đạo Bụt Đại Thừa, và do tính phức tạp và chiều sâu của nó, đã ...
08/29/2024

Kinh Lăng Nghiêm là một trong những kinh điển sâu sắc của Đạo Bụt Đại Thừa, và do tính phức tạp và chiều sâu của nó, đã có nhiều người hiểu sai về nội dung và ý nghĩa thực sự của kinh này. Một trong những điểm gây ra sự hiểu lầm lớn nhất là cách mà các vị thần linh tối cao được nhắc đến trong kinh bị hiểu sai, dẫn đến những quan niệm lệch lạc về lời dạy của Đức Bụt.

Trong Kinh Lăng Nghiêm, có nhiều đề cập đến các vị thần linh, thiên thần và các vị Bồ Tát cao cấp. Những hình ảnh này thường được hiểu theo nghĩa đen và dẫn đến sự chấp trước vào những thần linh hoặc quyền lực siêu nhiên, thay vì hiểu rõ rằng chúng chỉ là những phương tiện để trình bày các nguyên lý của Đạo Bụt. Đức Bụt luôn nhấn mạnh rằng tất cả các hình tượng và khái niệm này chỉ là các phương tiện thiện xảo (upaya) để giúp chúng sinh hiểu sâu sắc hơn về bản chất của thực tại và dẫn dắt họ trên con đường giác ngộ.

Sự chấp vào những thần linh này có thể dẫn đến quan niệm lệch lạc rằng Đức Bụt khuyến khích sự tôn thờ và phụ thuộc vào các thế lực siêu nhiên để đạt được giác ngộ. Tuy nhiên, theo Đạo Bụt, sự giác ngộ chỉ có thể đạt được qua sự tự tu tập và trải nghiệm trực tiếp, không thông qua sự cầu xin hay dựa dẫm vào một đấng quyền lực nào đó. Đức Bụt luôn nhấn mạnh rằng chỉ có sự tự thân và chánh niệm mới có thể giúp con người vượt qua vô minh và đạt tới Niết Bàn.

Việc hiểu sai Kinh Lăng Nghiêm theo hướng tôn thờ thần linh có thể làm mất đi bản chất cốt lõi của Đạo Bụt, là sự tự lực và tự giác. Đức Bụt không phủ nhận sự hiện diện của các thế lực siêu nhiên, nhưng Ngài luôn nhấn mạnh rằng chúng không phải là cứu cánh cuối cùng, mà chỉ là những biểu hiện phụ thuộc của tâm thức và nghiệp lực. Điều quan trọng là chúng sinh phải vượt qua mọi hình thức chấp trước, dù là chấp vào một vị thần linh, một hình tượng hay một khái niệm, để đạt tới sự giải thoát hoàn toàn.

Tathāgatagarbha (तथागतगर्भ) là từ gốc tiếng Phạn được dịch sang tiếng Việt là “Như Lai Tạng.” Dưới đây là phân tích về n...
08/29/2024

Tathāgatagarbha (तथागतगर्भ) là từ gốc tiếng Phạn được dịch sang tiếng Việt là “Như Lai Tạng.” Dưới đây là phân tích về nguồn gốc và ý nghĩa của từ này:

1. Tathāgata (तथागत): Đây là một danh hiệu của Đức Bụt, có nghĩa là “Người đã đến như thế” hoặc “Người đã đi như thế.” Từ này nhấn mạnh đến bản chất bất biến, vượt qua mọi đối đãi của Đức Bụt, người đã đạt đến sự giác ngộ hoàn toàn và vượt qua sinh tử luân hồi.
2. Garbha (गर्भ): Nghĩa đen của từ này là “bào thai,” “hạt giống,” hoặc “kho báu bên trong.” Trong bối cảnh triết học Đạo Bụt, nó biểu thị tiềm năng hoặc bản tính tiềm ẩn bên trong mỗi chúng sinh, chính là khả năng giác ngộ.

Tathāgatagarbha do đó có thể hiểu là “hạt giống của Như Lai” hoặc “bản tính Bụt tiềm ẩn” trong mỗi chúng sinh. Nó ám chỉ rằng mọi người đều mang trong mình tiềm năng để trở thành Bụt, tức là khả năng đạt đến sự giác ngộ và giải thoát hoàn toàn.

Khi thay từ “Như Lai Tạng” bằng “Tathāgatagarbha,” ta thấy rằng ý nghĩa cốt lõi vẫn là sự nhấn mạnh vào tiềm năng giác ngộ vốn có trong tất cả chúng sinh. Tathāgatagarbha là cách diễn đạt trực tiếp từ tiếng Phạn về khả năng nội tại này, khuyến khích sự thực hành để loại bỏ vô minh và đạt đến giác ngộ, giải phóng bản thân khỏi vòng sinh tử.

Samsara trong “Old Path White Clouds”Trong cuốn “Old Path White Clouds” của Thích Nhất Hạnh, khái niệm luân hồi (samsara...
08/29/2024

Samsara trong “Old Path White Clouds”

Trong cuốn “Old Path White Clouds” của Thích Nhất Hạnh, khái niệm luân hồi (samsara) được đề cập theo cách rất đặc biệt và tinh tế, phù hợp với đối tượng mà Đức Bụt đang giảng dạy. Khi nói chuyện với trẻ em, Đức Bụt sử dụng ngôn ngữ đơn giản, nhấn mạnh đến ý tưởng về nhiều kiếp sống liên tiếp. Tuy nhiên, khi giảng dạy cho các đạo sĩ và những người học cao hơn, Ngài lại tập trung vào sự duyên sinh và tương sinh của mọi vật, một khái niệm cốt lõi trong Đạo Bụt.

Khái niệm Luân Hồi và Duyên Sinh

1. Luân Hồi Nhiều Kiếp: Đức Bụt mô tả vòng luân hồi như là sự tái sinh liên tục qua nhiều kiếp sống. Đây là một cách giải thích gần gũi để giúp trẻ em và người mới tiếp cận với Đạo Bụt dễ dàng hiểu được khái niệm về sự tồn tại kéo dài qua nhiều đời sống. Ý tưởng này cũng giúp họ hình dung về hậu quả của hành động (nghiệp) và tầm quan trọng của việc sống một cuộc đời đạo đức.
2. Duyên Sinh và Tương Sinh: Đối với các đạo sĩ và những người học cao, Đức Bụt thường nhấn mạnh sự duyên sinh của mọi vật, tức là mọi thứ đều liên kết và phụ thuộc lẫn nhau. Khi một con người qua đời, các phần tử của họ không biến mất mà hòa nhập vào thiên nhiên xung quanh, tiếp tục chu kỳ của sự sống. Điều này không chỉ giới hạn ở thể xác, mà còn bao gồm cả đạo lý, những giá trị mà người đó để lại cho đời sau.

Ví dụ, trong một đoạn, Thích Nhất Hạnh viết rằng Đức Bụt nhìn thấy rõ ràng sự sinh diệt của vô số thế giới và chúng sinh, nhưng đồng thời Ngài cũng nhận ra rằng tất cả những hiện tượng này chỉ là vẻ bề ngoài, không phải là thực tại cuối cùng. Khi một người hiểu rằng mình và mọi thứ xung quanh đều là những biểu hiện nhất thời của một sự thật sâu xa hơn, họ sẽ không còn sợ hãi trước cái chết hay sự biến mất .

Tóm lại, Samsara được trình bày trong “Old Path White Clouds” không chỉ là vòng sinh tử theo nghĩa đen mà còn là sự nhận thức về tính chất vô thường và tương sinh của mọi vật. Đức Bụt đã khéo léo điều chỉnh cách giảng dạy để phù hợp với trình độ và hiểu biết của người nghe, từ đó dẫn dắt họ đến với sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất của tồn tại và sự giác ngộ.

Chương 1: Đi Bộ Chỉ Để Đi Bộ Ngày xưa, trong một khu rừng xanh mát, có một cậu bé tên là Svasti. Cậu rất thích ngồi yên ...
08/11/2024

Chương 1: Đi Bộ Chỉ Để Đi Bộ

Ngày xưa, trong một khu rừng xanh mát, có một cậu bé tên là Svasti. Cậu rất thích ngồi yên lặng và thở đều, điều này giúp cậu cảm thấy bình tĩnh và thoải mái. Nơi cậu ngồi là một tu viện lớn, gọi là Tu viện Rừng Tre, nơi mà Đức Bụt sống cùng với nhiều người bạn của ngài, là các thầy tu được gọi là Bhikkhu.

Svasti vừa mới trở thành một Bhikkhu ba ngày trước. Điều này có nghĩa là cậu đã quyết định sống một cuộc đời đơn giản và học cách trở thành người tốt hơn. Tại tu viện, Svasti gặp Rahula, con trai của Đức Bụt. Rahula là người bạn duy nhất cùng tuổi với Svasti, và cậu đã nhanh chóng trở thành bạn thân với Rahula. Rahula chỉ cho Svasti cách ngồi thiền, tức là ngồi yên lặng, thở đều và tập trung vào hơi thở của mình. Nhờ vậy, Svasti cảm thấy bình an và hạnh phúc.

Một ngày kia, Đức Bụt đến làng của Svasti và mời cậu trở thành thầy tu. Trước đó, khi Svasti còn nhỏ, cậu đã gặp Đức Bụt và ước muốn được học theo ngài. Bây giờ, khi đã lớn hơn, Svasti rất vui mừng khi được Đức Bụt mời vào tu viện. Tuy nhiên, cậu cũng lo lắng về gia đình mình. Nhưng chị gái và em trai của Svasti đã khuyến khích cậu đi theo Đức Bụt, hứa sẽ chăm sóc gia đình thay cậu.

Khi đến sống ở tu viện, Svasti học được rất nhiều điều mới từ Đức Bụt và Rahula. Một trong những điều quan trọng mà cậu học được là việc đi xin ăn. Hằng ngày, các thầy tu như Svasti đi xin ăn để có thức ăn. Điều này giúp Svasti học cách sống khiêm tốn, biết ơn và không bị cuốn vào việc sở hữu quá nhiều đồ đạc. Khi nhận thức ăn từ người khác, Svasti luôn cảm thấy lòng mình ấm áp và yêu thương mọi người hơn.

Việc xin ăn cũng giúp Svasti tập trung vào việc học hỏi và thiền định. Cậu không phải lo lắng về chuyện kiếm thức ăn, nên có thể dành nhiều thời gian để ngồi yên, thở đều và tập trung vào hơi thở. Điều này giúp cậu trở thành một người hiền hòa và tiến gần hơn đến sự giác ngộ mà Đức Bụt đã dạy.

Svasti rất hạnh phúc khi được sống gần Đức Bụt và Rahula, người bạn thân duy nhất của mình. Cậu biết rằng con đường tu học còn dài, nhưng Svasti tự tin rằng với sự giúp đỡ của Đức Bụt và Rahula, cậu sẽ trở thành một người tốt và hiểu rõ hơn về cuộc sống.

Vậy là Svasti bắt đầu cuộc sống mới của mình ở tu viện, học cách trở thành một thầy tu hiền lành, biết yêu thương và sống giản dị, giống như Đức Bụt đã dạy.

Chapter 1: Walking Just to Walk

Long ago, in a cool, green bamboo forest, there was a boy named Svasti. He loved sitting quietly and breathing evenly, which helped him feel calm and peaceful. He was sitting in a large monastery called the Bamboo Grove Monastery, where the Buddha lived with many of his friends, who were monks called Bhikkhus.

Svasti had just become a Bhikkhu three days ago. This means he decided to live a simple life and learn how to become a better person. At the monastery, Svasti met Rahula, the Buddha's son. Rahula was the only friend Svasti had who was the same age as him, and they quickly became close. Rahula showed Svasti how to meditate, which means sitting quietly, breathing evenly, and focusing on his breath. This made Svasti feel peaceful and happy.

One day, the Buddha came to Svasti's village and invited him to become a monk. When Svasti was younger, he had met the Buddha and wished to learn from him. Now that he was older, Svasti was very happy to be invited by the Buddha to join the monastery. However, he was also worried about his family. But Svasti's sister and younger brother encouraged him to go with the Buddha, promising to take care of the family in his place.

When Svasti arrived at the monastery, he learned many new things from the Buddha and Rahula. One important thing he learned was about going on alms rounds. Every day, monks like Svasti would go out to ask for food. This helped Svasti learn to be humble, grateful, and not get caught up in having too many things. When receiving food from others, Svasti always felt warmth and love in his heart for the people around him.

Going on alms rounds also helped Svasti focus on learning and meditating. Since he didn't have to worry about finding food, he could spend more time sitting quietly, breathing evenly, and focusing on his breath. This helped him become a kind and peaceful person, moving closer to the enlightenment that the Buddha taught.

Svasti was very happy to live near the Buddha and Rahula, his only close friend. He knew that the path of learning was long, but with the help of the Buddha and Rahula, Svasti felt confident that he would become a good person and understand life better.

And so, Svasti began his new life at the monastery, learning to become a gentle, loving monk who lived simply, just as the Buddha had taught.

Thầy Nhất Hạnh
Theo gót chân Bụt
Old path white cloud

Quán Chiếu trong tiếng Phạn là Vipassanā (विपश्यना), một khái niệm quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là trong thiền đ...
08/07/2024

Quán Chiếu trong tiếng Phạn là Vipassanā (विपश्यना), một khái niệm quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là trong thiền định. Dưới đây là phân tích từ “Vipassanā”:

1. Vipassanā (विपश्यना):
• Ý nghĩa: Vipassanā có nghĩa là “nhìn sâu sắc”, “quán chiếu”, hay “nhìn thấy rõ”. Đây là một kỹ thuật thiền định nhằm phát triển sự hiểu biết sâu sắc về bản chất thực của các hiện tượng.
• Phân tích từ:
• Vi: (वि) - Một tiền tố trong tiếng Phạn, có nghĩa là “đặc biệt”, “riêng biệt”, “sâu sắc”.
• Passanā: (पश्यना) - Bắt nguồn từ động từ √paś (पश्) nghĩa là “thấy”, “nhìn”.

Vipassanā là một hình thức thiền định có mục đích nhìn sâu vào bản chất của thực tại. Thực hành này giúp người tu tập nhận ra ba đặc tính của hiện tượng: vô thường (anicca), khổ (dukkha), và vô ngã (anattā). Qua sự quán chiếu, người tu tập có thể thấy rõ sự sinh diệt của các hiện tượng, hiểu rõ sự thật về khổ đau và con đường dẫn đến sự giải thoát.

Phân tích từ Vipassanā (विपश्यना) trong tiếng Phạn:

• Vi (वि): Tiền tố này thêm vào để nhấn mạnh ý nghĩa của sự nhìn thấy đặc biệt, sâu sắc.
• Passanā (पश्यना): Bắt nguồn từ √paś (पश्), nghĩa là “thấy”, “quan sát”. Khi kết hợp lại, Vipassanā có nghĩa là sự quan sát, nhìn thấy một cách đặc biệt và sâu sắc, vượt qua những gì thường thấy.

Trong thực hành, Vipassanā giúp người tu tập phá vỡ những nhận thức sai lầm và ảo tưởng, phát triển trí tuệ và hiểu biết chân thật về bản chất của cuộc sống và chính mình.

Quán Chiếu in Sanskrit is Vipassanā (विपश्यना), an important concept in Buddhism, especially in meditation. Here is an analysis of the term “Vipassanā”:

1. Vipassanā (विपश्यना):
• Meaning: Vipassanā means “insight,” “clear seeing,” or “looking deeply.” It is a meditation technique aimed at developing deep understanding of the true nature of phenomena.
• Word Analysis:
• Vi: (वि) - A prefix in Sanskrit meaning “special,” “distinct,” or “deep.”
• Passanā: (पश्यना) - Derived from the root verb √paś (पश्) which means “to see,” “to look.”

Vipassanā is a form of meditation with the purpose of seeing the true nature of reality. This practice helps the meditator recognize the three characteristics of phenomena: impermanence (anicca), suffering (dukkha), and non-self (anattā). Through insight, practitioners can observe the arising and passing away of phenomena, understand the truth of suffering, and the path to liberation.

Analysis of the Sanskrit term Vipassanā (विपश्यना):

• Vi (वि): This prefix emphasizes the special, profound nature of the seeing.
• Passanā (पश्यना): Derived from √paś (पश्), meaning “to see,” “to observe.” Together, Vipassanā means observing or seeing in a special, profound way, beyond ordinary perception.

In practice, Vipassanā helps meditators break through misconceptions and delusions, developing wisdom and true understanding of the nature of life and themselves.

Sau khi đọc "Đường Xưa Mây Trắng" của Thầy Nhất Hạnh, có một số giáo lý cơ bản của Đạo Bụt và Đạo Phật mà người Việt Nam...
08/06/2024

Sau khi đọc "Đường Xưa Mây Trắng" của Thầy Nhất Hạnh, có một số giáo lý cơ bản của Đạo Bụt và Đạo Phật mà người Việt Nam có thể đang lầm tưởng. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

Bụt và Phật:

Lầm tưởng: Nhiều người cho rằng Bụt và Phật là hai thực thể khác nhau hoặc có sự khác biệt lớn.
Giáo lý đúng: Bụt và Phật chỉ là hai cách gọi khác nhau của cùng một từ "Buddha" trong tiếng Pali và tiếng Phạn. "Bụt" là cách gọi gốc Việt Nam, còn "Phật" là cách gọi gốc Hán-Việt.
Giác Ngộ:

Lầm tưởng: Giác ngộ là một trạng thái siêu phàm, chỉ dành cho các vị tu sĩ hoặc các vị thánh nhân.
Giáo lý đúng: Giác ngộ là một trạng thái tâm thức mà bất kỳ ai cũng có thể đạt được thông qua tu tập, hiểu biết và thực hành chánh niệm.
Chánh Niệm:

Lầm tưởng: Chánh niệm chỉ là việc ngồi thiền hay tập trung vào hơi thở.
Giáo lý đúng: Chánh niệm là sự tỉnh thức trong mọi hành động, lời nói, và suy nghĩ hàng ngày. Nó bao gồm việc ý thức về môi trường xung quanh, cảm xúc, và các mối quan hệ.
Luân Hồi và Nghiệp:

Lầm tưởng: Luân hồi là một vòng tròn không thể thoát ra và nghiệp là một sự trừng phạt từ kiếp trước.
Giáo lý đúng: Luân hồi là một quá trình liên tục của sự sinh và diệt, và nghiệp là hệ quả của hành động, lời nói và ý nghĩ, có thể thay đổi thông qua sự tỉnh thức và tu tập.
Pháp Môn:

Lầm tưởng: Chỉ có một pháp môn duy nhất là đúng.
Giáo lý đúng: Có nhiều pháp môn khác nhau trong Đạo Bụt và mỗi người có thể chọn pháp môn phù hợp với bản thân để tu tập.
Thầy và Đệ Tử:

Lầm tưởng: Thầy là người có quyền lực và đệ tử phải hoàn toàn phục tùng.
Giáo lý đúng: Mối quan hệ thầy-trò là mối quan hệ hướng dẫn và học hỏi, dựa trên sự tôn trọng và yêu thương.
Những lầm tưởng này xuất phát từ việc hiểu sai hoặc không đầy đủ về các giáo lý cơ bản của Đạo Bụt và Đạo Phật. Đọc "Đường Xưa Mây Trắng" giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn về con đường tu tập và cuộc đời của Đức Bụt.

After reading "Old Path White Clouds" by Thầy Nhất Hạnh, there are some fundamental teachings of Đạo Bụt and Buddhism that people in Vietnam may be misunderstanding. Here are some key points:

Buddha and Bụt:

Misunderstanding: Many people think that Bụt and Buddha are two different entities or have significant differences.
Correct Teaching: Bụt and Buddha are just different names for the same term "Buddha" in Pali and Sanskrit. "Bụt" is the Vietnamese term, while "Phật" is the Sino-Vietnamese term.
Enlightenment:

Misunderstanding: Enlightenment is a supernatural state only attainable by monks or saints.
Correct Teaching: Enlightenment is a state of mind that anyone can achieve through practice, understanding, and mindfulness.
Mindfulness:

Misunderstanding: Mindfulness is only about sitting meditation or focusing on the breath.
Correct Teaching: Mindfulness is the awareness in all actions, words, and thoughts daily. It includes being conscious of the surroundings, emotions, and relationships.
Reincarnation and Karma:

Misunderstanding: Reincarnation is an inescapable cycle, and karma is a punishment from previous lives.
Correct Teaching: Reincarnation is a continuous process of birth and death, and karma is the result of actions, words, and thoughts that can be changed through mindfulness and practice.
Dharma Practices:

Misunderstanding: There is only one correct practice.
Correct Teaching: There are many different practices in Đạo Bụt, and each person can choose the practice that suits them best.
Teacher and Student:

Misunderstanding: The teacher has absolute power, and the student must completely submit.
Correct Teaching: The teacher-student relationship is one of guidance and learning, based on respect and compassion.
These misunderstandings arise from incorrect or incomplete understanding of the fundamental teachings of Đạo Bụt and Buddhism. Reading "Old Path White Clouds" helps us gain a clearer and more accurate view of the path of practice and the life of the Buddha.

Hiểu Về Cái Tôi và Sự Tồn Tại Cùng NhauCái Tôi Là Gì?Trong đạo Bụt, Bụt dạy rằng không có cái gì gọi là "cái tôi" hay "t...
08/05/2024

Hiểu Về Cái Tôi và Sự Tồn Tại Cùng Nhau

Cái Tôi Là Gì?

Trong đạo Bụt, Bụt dạy rằng không có cái gì gọi là "cái tôi" hay "tự ngã" vĩnh viễn và không thay đổi. Mọi thứ xung quanh chúng ta, kể cả chính chúng ta, luôn thay đổi và không có một "cái tôi" cố định. Đây là một khái niệm gọi là "vô ngã." Vô ngã có nghĩa là không có một bản ngã riêng biệt, bất biến.

Ví dụ, hãy tưởng tượng cơ thể của chúng ta như một ngôi nhà. Ngôi nhà này được xây dựng từ rất nhiều viên gạch, từng viên gạch là một phần của cơ thể như tay, chân, mắt, tai, và cả suy nghĩ, cảm xúc của chúng ta. Mỗi viên gạch đều quan trọng, nhưng không có viên gạch nào là "ngôi nhà" cả. Tương tự, không có phần nào của cơ thể hay tâm trí là "cái tôi" thực sự.

Mọi Vật Sinh và Diệt Cùng Nhau

Bụt cũng dạy rằng mọi thứ đều tồn tại và biến mất cùng nhau. Điều này có nghĩa là mọi thứ xung quanh chúng ta đều liên kết với nhau và không thể tồn tại độc lập. Ví dụ, hãy tưởng tượng một cái cây. Cái cây cần đất, nước, ánh nắng và không khí để sống. Nếu thiếu bất kỳ yếu tố nào, cái cây sẽ không thể tồn tại. Tương tự, chúng ta cũng cần nhiều yếu tố xung quanh để sống, như thức ăn, nước uống, không khí, và tình yêu thương của gia đình và bạn bè.

Một ví dụ khác là khi chúng ta làm một cái bánh. Để làm bánh, chúng ta cần bột, đường, trứng, và nhiều nguyên liệu khác. Nếu thiếu một trong những nguyên liệu đó, chúng ta sẽ không có cái bánh. Mọi thứ cần nhau để tồn tại và hoàn thiện.

Bụt dạy rằng không có "cái tôi" vĩnh viễn và mọi thứ xung quanh chúng ta đều liên kết với nhau. Chúng ta tồn tại và thay đổi cùng với mọi thứ xung quanh. Hiểu được điều này, chúng ta sẽ biết trân trọng và yêu thương tất cả mọi thứ, vì chúng ta đều là một phần của nhau.

Understanding the Self and Mutual Existence

What is the Self?

In Buddhism, the Buddha taught that there is no such thing as a permanent, unchanging "self" or "ego." Everything around us, including ourselves, is constantly changing, and there is no fixed "self." This concept is called "non-self" or "anatta." Non-self means that there is no separate, unchanging essence.

For example, imagine our body as a house. This house is built from many bricks, and each brick represents a part of our body like hands, feet, eyes, ears, as well as our thoughts and feelings. Each brick is important, but no single brick is the "house." Similarly, no part of our body or mind is the true "self."

Mutual Existence

The Buddha also taught that everything exists and disappears together. This means that everything around us is connected and cannot exist independently. For example, think of a tree. A tree needs soil, water, sunlight, and air to live. If any of these elements are missing, the tree cannot survive. Similarly, we need many things around us to live, such as food, water, air, and the love and care of family and friends.

Another example is baking a cake. To make a cake, we need flour, sugar, eggs, and many other ingredients. If we are missing one ingredient, we cannot make the cake. Everything needs each other to exist and be complete.

The Buddha taught that there is no permanent "self" and that everything around us is interconnected. We exist and change together with everything around us. Understanding this helps us appreciate and love everything because we are all part of each other.

Vì Sao Gọi Là Đạo Bụt và Bụt Là Gì?Đạo Bụt Là Gì?Đạo Bụt là con đường tu học và thực hành dựa trên các giáo lý của Bụt. ...
08/05/2024

Vì Sao Gọi Là Đạo Bụt và Bụt Là Gì?

Đạo Bụt Là Gì?

Đạo Bụt là con đường tu học và thực hành dựa trên các giáo lý của Bụt. Từ "Bụt" xuất phát từ tiếng Phạn "Buddha," có nghĩa là "người tỉnh thức" hay "người giác ngộ." Đạo Bụt nhấn mạnh vào việc tu tập để đạt được giác ngộ và thoát khỏi khổ đau.

Tại Sao Lại Gọi Là Đạo Bụt Thay Vì Đạo Phật?

Trong tiếng Việt, từ "Bụt" có gốc từ tiếng Phạn, giống như từ "Buddha." Tuy nhiên, do ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc, từ "Phật" (âm Hán Việt của từ "佛" trong tiếng Trung) đã trở nên phổ biến hơn. Ngược lại, ở một số nước như Nhật Bản và Hàn Quốc, người ta vẫn sử dụng âm tương tự như "Bụt" để gọi Đức Phật:

- Nhật Bản: Người Nhật gọi Đức Phật là "Butsu" (仏).
- Hàn Quốc: Người Hàn gọi Đức Phật là "Bul" (불) hoặc "Buddha" (부처).

Việc sử dụng từ "Bụt" thay vì "Phật" nhắc nhở chúng ta về nguồn gốc nguyên thủy của từ này và giữ lại sự trong sáng của tiếng Việt.

Bụt Là Gì?

Bụt, hay Buddha, là người đã giác ngộ hoàn toàn và đạt được sự tự do và hạnh phúc vĩnh cửu. Ngài đã chứng ngộ được bản chất thực sự của cuộc sống và chia sẻ con đường thoát khổ qua các giáo lý của mình.

Bụt dạy rằng tất cả chúng sinh đều có khả năng giác ngộ và thoát khỏi khổ đau nếu biết tu tập và thực hành đúng đắn. Con đường mà Bụt đề ra, bao gồm Bốn Sự Thật và Con Đường Tám Bước, giúp chúng ta nhận ra sự thật về cuộc sống, loại bỏ các nguyên nhân gây khổ đau và đạt được an lạc.

Việc gọi là Đạo Bụt và sử dụng từ "Bụt" thay vì "Phật" nhấn mạnh vào sự nguyên thủy và trong sáng của ngôn ngữ Việt, đồng thời kết nối với cách gọi ở các nước như Nhật Bản và Hàn Quốc. Bụt là người đã giác ngộ, và giáo lý của Ngài hướng dẫn chúng ta con đường thoát khổ và đạt được hạnh phúc vĩnh cửu.

---

Why is it Called Buddhism and What is Buddha?

What is Buddhism?

Buddhism, known in Vietnamese as Đạo Bụt, is a path of practice and spiritual development based on the teachings of Buddha. The term "Bụt" comes from the Sanskrit word "Buddha," which means "the awakened one" or "the enlightened one." Buddhism emphasizes practicing to achieve enlightenment and freeing oneself from suffering.

Why is it Called Đạo Bụt Instead of Đạo Phật?

In Vietnamese, "Bụt" is derived from the Sanskrit "Buddha." However, due to the influence of Chinese culture, the term "Phật" (the Sino-Vietnamese pronunciation of "佛" in Chinese) has become more common. In contrast, some countries such as Japan and Korea still use terms similar to "Bụt" to refer to Buddha:

- Japan: The Japanese call Buddha "Butsu" (仏).
- Korea: The Koreans call Buddha "Bul" (불) or "Buddha" (부처).

Using the term "Bụt" instead of "Phật" reminds us of the original root of this word and preserves the purity of the Vietnamese language.

What is Buddha?

Buddha, or Bụt, is someone who has achieved complete enlightenment and attained ultimate freedom and eternal happiness. He realized the true nature of life and shared the path to end suffering through his teachings.

Buddha taught that all beings have the potential to achieve enlightenment and be free from suffering if they practice and follow the right path. The path Buddha laid out, including the Four Noble Truths and the Eightfold Path, helps us recognize the truth about life, eliminate the causes of suffering, and attain peace.

Calling it Đạo Bụt and using the term "Bụt" instead of "Phật" emphasizes the original and pure aspect of the Vietnamese language while connecting with how Buddha is referred to in countries like Japan and Korea. Buddha is the enlightened one who guides us on the path to end suffering and achieve eternal happiness through his teachings.

Bốn Sự Thật 1. Sự thật về khổ: Cuộc sống có nhiều nỗi khổ như bệnh tật, già yếu, mất mát, và chia ly. Ai cũng phải trải ...
08/05/2024

Bốn Sự Thật

1. Sự thật về khổ: Cuộc sống có nhiều nỗi khổ như bệnh tật, già yếu, mất mát, và chia ly. Ai cũng phải trải qua những điều này.
2. Sự thật về nguyên nhân của khổ: Khổ đau đến từ lòng tham muốn, sự giận dữ, và sự không hiểu biết.
3. Sự thật về chấm dứt khổ: Có thể chấm dứt khổ đau bằng cách loại bỏ những nguyên nhân gây ra khổ.
4. Sự thật về con đường chấm dứt khổ: Có một con đường giúp chúng ta sống hạnh phúc và không khổ đau, đó là con đường của tám bước đúng đắn.

Con Đường Tám Bước

1. Hiểu biết đúng: Biết rõ những điều gì đúng và sai, biết rằng cuộc sống có khổ đau nhưng cũng có cách để chấm dứt khổ.
2. Suy nghĩ đúng: Suy nghĩ tích cực, không để lòng tham và giận dữ chi phối.
3. Lời nói đúng: Nói lời thật, không nói dối, không chửi rủa hay nói xấu người khác.
4. Hành động đúng: Làm những việc tốt, không làm hại người khác hay bản thân.
5. Công việc đúng: Làm công việc lương thiện, không làm những việc gây hại cho người khác.
6. Cố gắng đúng: Nỗ lực tu tập, không bỏ cuộc trước khó khăn.
7. Suy nghĩ tỉnh thức: Luôn nhớ và tập trung vào việc mình đang làm, không để tâm trí lang thang.
8. Thiền định đúng: Dành thời gian để tĩnh lặng, suy nghĩ và nhận thức rõ ràng về bản thân và cuộc sống.

Khi Bụt lần đầu tiên gặp gỡ các em nhỏ ở làng Uruvela, Ngài đã nhắc nhở các em về việc thực hành hạnh phúc đơn giản bằng cách sống tốt và làm việc tốt. Một điều đơn giản nhưng sâu sắc mà Bụt thường nhắc đến là:

“Sống tử tế và biết giúp đỡ người khác.”

Bụt dạy rằng sống tử tế, chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau sẽ đem lại hạnh phúc cho bản thân và mọi người xung quanh. Đây là bài học đầu tiên và quan trọng mà Bụt muốn các em hiểu và thực hành trong cuộc sống hàng ngày.

Những lời dạy đơn giản này giúp mọi người, dù ở lứa tuổi nào, có thể thực hành và tìm thấy sự bình an và hạnh phúc trong cuộc sống.

Four Noble Truths

1. The truth of suffering: Life is full of suffering such as sickness, aging, loss, and separation. Everyone experiences these.
2. The truth of the cause of suffering: Suffering comes from desires, anger, and ignorance.
3. The truth of the end of suffering: It is possible to end suffering by removing its causes.
4. The truth of the path to end suffering: There is a path to live happily and without suffering, which is the path of eight right practices.

The Eightfold Path

1. Right understanding: Knowing what is right and wrong, understanding that life has suffering but also a way to end it.
2. Right thought: Thinking positively, not letting desires and anger control you.
3. Right speech: Speaking truthfully, not lying, not using harsh words or speaking ill of others.
4. Right action: Doing good deeds, not harming others or yourself.
5. Right livelihood: Having a good and honest job, not doing work that harms others.
6. Right effort: Making an effort to practice, not giving up when things get tough.
7. Right mindfulness: Being aware and focused on what you are doing, not letting your mind wander.
8. Right concentration: Taking time to be still, reflect, and understand yourself and life clearly.

When the Buddha first met the children in the village of Uruvela, he reminded them to practice happiness by living well and doing good deeds. One simple but profound teaching that the Buddha often mentioned is:

“Live kindly and help others.”

The Buddha taught that living kindly, sharing, and helping one another brings happiness to oneself and those around. This was the first and important lesson the Buddha wanted the children to understand and practice in their daily lives.

These simple teachings help everyone, regardless of age, to practice and find peace and happiness in life.

Thầy Nhất Hạnh
Theo Gót Chân Bụt.

Cho dù bạn đạt đến mức cao nhất, ngay cả khi bạn đạt đến trạng thái thiền định sâu nhất, như là "phi tưởng phi phi tưởng...
08/02/2024

Cho dù bạn đạt đến mức cao nhất, ngay cả khi bạn đạt đến trạng thái thiền định sâu nhất, như là "phi tưởng phi phi tưởng xứ," khổ đau của thế gian vẫn còn đó. Phi tưởng phi phi tưởng xứ là một trạng thái thiền định cao cấp, nơi mà ý thức không hoàn toàn tồn tại nhưng cũng không hoàn toàn biến mất. Trong trạng thái này, tâm trí không còn nhận thức thông thường nhưng cũng không hoàn toàn không có nhận thức. Dù bạn có đạt đến trạng thái này, bạn vẫn không thoát khỏi khổ đau hoàn toàn. Cách duy nhất là quay lại quan sát thân thể, cảm giác và mọi giác quan của mình, từ đó hiểu được sự hoạt động của mọi vật và sự liên kết sinh diệt của chúng. Khi hiểu được nguyên nhân của mọi sự, con người mới có thể thương nhau đúng cách và khổ đau mới dần mất đi. Đạo Bụt đơn giản là hiểu và yêu đúng cách đối với muôn loài và mọi sự.

---

No matter how high you reach, even if you attain the deepest meditative state, such as the "neither perception nor non-perception" state, the suffering of the world still remains. The "neither perception nor non-perception" state is a high-level meditative state where consciousness neither fully exists nor completely disappears. In this state, the mind does not have ordinary perception but also is not entirely devoid of perception. Even if you reach this state, you are still not entirely free from suffering. The only way is to return to observing your body, sensations, and all your senses, thereby understanding the functioning and interconnectedness of everything. When you understand the cause of everything, people can love each other in the right way, and suffering will gradually fade away. Buddhism is simply about understanding and loving correctly towards all beings and everything.

Diganakha hỏi:- Vậy giáo pháp của ngài dạy có phải là một chủ nghĩa không? Cố chấp vào nó có phải là kiến thủ không?- Gi...
07/29/2024

Diganakha hỏi:
- Vậy giáo pháp của ngài dạy có phải là một chủ nghĩa không? Cố chấp vào nó có phải là kiến thủ không?
- Giáo pháp của tôi chỉ dạy không phải là một chủ nghĩa hay một lý thuyết. Nó không hình thành do công phu suy tư và ức đạt của trí năng, như những chủ thuyết chủ trương về bản chất của vũ trụ, cho rằng bản chất ấy là lửa, nước, là đất, là gió hay là thần linh hoặc cho rằng vũ trụ hữu hạn hay vô hạn, hữu biên hay vô cùng v.v...
- Trí năng ức đạt và suy tư về sự thật cũng như con kiến bò quanh miệng bình bát không đưa ta đi đến đâu cả.
- Không, giáo pháp của tôi dạy không phải là một chủ thuyết xây dựng trên trí năng. Đó là kinh nghiệm thực chứng, những gì tôi nói ra tôi đều đã thực chứng, và ông bạn cũng có thể kiểm điểm lại bằng kinh nghiệm thực chứng của ông bạn. Tôi nói vạn vật là vô thường và không có tư ngã. Điều này tôi đã chứng nghiệm và các bạn cũng có thể chứng nghiệm. Tôi nói vạn vật nương vào nhau mà sinh khởi, tồn tại, và hoại diệt, chứ không phải xuất phát từ một nguyên nhân đầu tiên nào hết. Điều này tôi cũng đã chứng nghiệm và các bạn cũng có thể chứng nghiệm. Tôi nói quán chiếu về vô thường, vô ngã và duyên sinh thì có thể đạt tới giải thoát và an lạc. Điều này tôi cũng đã chứng nghiệm và các bạn cũng có thể chứng nghiệm. Những điều tôi nói không có mục đích thuyết minh về vũ trụ mà chỉ có mục đích hướng dẫn sự thực tập và chứng nghiệm thực tại. Lời nói không diễn tã được thực tại, chỉ có kinh nghiệm trực tiếp mới làm cho ta tiếp xúc được với thực tại.

Dighanakha asked, “But what of your own teaching? If someone follows your teaching will he become caught in narrow views?”
“My teaching is not a doctrine or a philosophy. It is not the result of discursive thought or mental conjecture like various philosophies which contend that the fundamental essence of the universe is fire, water, earth, wind, or spirit, or that the universe is either finite or infinite, temporal, or eternal. Mental conjecture and discursive thought about truth are like ants crawling around the rim of a bowl—they never get anywhere. My teaching is not a philosophy. It is the result of direct experience. The things I say come from my own experience. You can confirm them all by your own experience. I teach that all things are impermanent and without a separate self. This I have learned from my own direct experience. You can too. I teach that all things depend on all other things to arise, develop, and pass away. Nothing is created from a single, original source. I have directly experienced this truth, and you can also. My goal is not to explain the universe, but to help guide others to have a direct experience of reality. Words cannot describe reality. Only direct experience enables us to see the true face of reality.”

Thầy Nhất Hạnh
Theo gót chân Bụt

Address

Chicago, IL

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Sáng Sangha posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Sáng Sangha:

Videos

Share

Nearby media companies



You may also like